TRỰC TIẾP OH LEUVEN VS ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 28
OH Leuven
FT
4 - 2
(3-0)
Zulte-Waregem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
OH Leuven
60%
Hòa
40%
Zulte-Waregem
0%
05/12 | OH Leuven | 5 - 0 | Zulte-Waregem |
05/03 | OH Leuven | 4 - 2 | Zulte-Waregem |
08/10 | Zulte-Waregem | 2 - 5 | OH Leuven |
27/01 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | OH Leuven |
24/07 | OH Leuven | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN
05/12 | OH Leuven | 5 - 0 | Zulte-Waregem |
01/12 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
24/11 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
10/11 | Dender | 1 - 1 | OH Leuven |
03/11 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
05/12 | OH Leuven | 5 - 0 | Zulte-Waregem |
30/11 | Genk II | 2 - 3 | Zulte-Waregem |
25/11 | Zulte-Waregem | 5 - 1 | RFC Seraing |
10/11 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RAA L Louviere |
02/11 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZWA khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của LEUV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 21 | 35 |
2. | Club Brugge | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 17 | 31 |
3. | Anderlecht | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 12 | 27 |
4. | KV Mechelen | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 22 | 24 |
5. | Antwerpen | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 14 | 24 |
6. | Union Saint-Gilloise | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 14 | 23 |
7. | Gent | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 20 | 23 |
8. | Westerlo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 25 | 22 |
9. | Standard Liege | 16 | 6 | 4 | 6 | 11 | 19 | 22 |
10. | OH Leuven | 16 | 3 | 9 | 4 | 15 | 19 | 18 |
11. | Charleroi | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | 18 |
12. | Dender | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
13. | Sint Truiden | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 33 | 18 |
14. | Kortrijk | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 30 | 17 |
15. | Cercle Brugge | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | 15 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: