TRỰC TIẾP OH LEUVEN VS ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng 30
OH Leuven
FT
0 - 2
(0-1)
Anderlecht
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
OH Leuven
0%
Hòa
80%
Anderlecht
20%
| 27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
| 01/12 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
| 11/08 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
| 22/01 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
| 29/10 | Anderlecht | 5 - 1 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN
| 13/12 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
| 08/12 | OH Leuven | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 04/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Club Brugge |
| 30/11 | Racing Genk | 2 - 1 | OH Leuven |
| 24/11 | OH Leuven | 1 - 2 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 14/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Sint Truiden |
| 07/12 | Westerlo | 4 - 0 | Anderlecht |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 01/12 | Anderlecht | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 24/11 | RAA L Louviere | 0 - 1 | Anderlecht |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của LEUV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 19 | 12 | 5 | 2 | 35 | 11 | 41 |
| 2. | Club Brugge | 19 | 12 | 2 | 5 | 31 | 19 | 38 |
| 3. | Sint Truiden | 19 | 11 | 3 | 5 | 28 | 22 | 36 |
| 4. | Anderlecht | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 5. | KV Mechelen | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 21 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | 27 |
| 7. | Racing Genk | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 26 | 25 |
| 8. | Royal Antwerp | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 20 | 24 |
| 9. | Westerlo | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 28 | 24 |
| 10. | Zulte-Waregem | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Gent | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 29 | 23 |
| 12. | Charleroi | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 25 | 21 |
| 13. | RAA L Louviere | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 21 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 19 | 2 | 6 | 11 | 15 | 33 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:
