x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP NIMES VS LYON

VĐQG Pháp, vòng 38

Nimes

FT

2 - 3

(2-1)

Lyon

(90+1') Tanguy NDombele
(89') Maxwel Cornet
(45+3') Antonin Bobichon
(11') Renaud Ripart
(06') Maxwel Cornet

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+5'

    Bertrand Traore
  •  

    90+1'

    Tanguy NDombele
  •  

    89'

    Maxwel Cornet
  •  

    85'

    Lucas Tousart
    Moussa Dembel
  •  

    80'

     
  •  

    74'

    Bertrand Traore
    Martin Terrie
  •  

    61'

     
  •  

    45+3'

     
  •  

    11'

     
  •  

    06'

    Maxwel Cornet
- THỐNG KÊ
17(8) Sút bóng 19(8)
11 Phạt góc 9
8 Phạm lỗi 8
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 1
0 Việt vị 3
41% Cầm bóng 59%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    P. Bernardoni
  • 15
    Paquiez
  • 23
    A.Briancon
  • 26
    F.Miguel
  • 12
    Maouassa
  • 11
    T. Savanier
  • 14
    A. Bobichon
  • 6
    J. Ferri
  • 22
    S. Thioub
  • 20
    R. Ripart
  • 10
    Denis Bouanga
- Đội hình dự bị:
  • 21
    F. Harek
  • 8
    P. Valdivia
  • 7
    R. Alioui
  • 1
    B. Valette
  • 25
    B. Guillaume
  • 18
    T. Valls
  • 19
    U. Bozok
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    M. Gorgelin
  • 22
    F. Mendy
  • 15
    J.Morel
  • 6
    Macelo
  • 14
    Dubois
  • 8
    H. Aouar
  • 28
    NDombele
  • 7
    Terrier
  • 11
    M. Depay
  • 27
    M.Cornet
  • 9
    Dembele
- Đội hình dự bị:
  • 10
    Traore
  • 20
    Marcal
  • 24
    Pape Diop
  • 29
    Tousart
  • 26
    I. Ganago
  • 16
    Lucas Mocio
  • 31
    Yassin Fekir
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nimes
0%
Hòa
20%
Lyon
80%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.99*1/2 : 0*0.91

LYO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử DD gọi tên LYON khi thắng 2 trận DD vừa qua.

Dự đoán: LYO

Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.95

4/5 trận gần đây của NIM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LYO cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 30 20 9 1 73 26 69
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 58
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 53
4. Lille 30 14 10 6 43 26 52
5. Nice 30 13 9 8 33 24 48
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 37
12. Montpellier 31 9 11 11 39 43 37
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 32
15. Metz 30 8 5 17 31 49 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 28
17. Lorient 30 6 8 16 36 59 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 22
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo