TRỰC TIẾP NICE VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 13
Nice
Terem Moffi (54')
FT
1 - 0
(0-0)
Toulouse
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Cesar Gelabert -
90+1'
Yanis Begraoui
Vincent Sierr -
Antoine Mendy
Terem Moff84'
-
83'
Mikkel Desler -
81'
Mamady Bangre -
79'
Mamady Bangre
Aron Donnu -
79'
Ibrahim Cissoko
Gabriel Suaz -
Tom Louchet
Jordan Lotomb72'
-
Romain Perraud
Jeremie Bog72'
-
Evann Guessand
Gaëtan Labord66'
-
65'
Cesar Gelabert
Cristian Cassere -
65'
Moussa Diarra
Warren Kamanz -
Terem Moffi
54'
-
Alexis Claude-Maurice
Sofiane Dio45'
-
33'
Cristian Casseres
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 19(3) |
4 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Bulka
-
23J. Lotomba
-
8P. Rosario
-
4Dante
-
26M. Bard
-
11M. Sanson
-
19K. Thuram
-
10S. Diop
-
24G. Laborde
-
9T. Moffi
-
7J. Boga
- Đội hình dự bị:
-
77T. Boulhendi
-
18R. Ilie
-
33A. Mendy
-
27Aliou Balde
-
22B. Bouanani
-
29E. Guessand
-
32Tom Louchet
-
37R. Belahyane
-
15J. Bryan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
50G. Restes
-
17G. Suazo
-
2R. Nicolaisen
-
6L. Costa
-
3M. Desler
-
4S. Spierings
-
24C. Casseres
-
15A. Donnum
-
8V. Sierro
-
12W. Kamanzi
-
19F. Magri
- Đội hình dự bị:
-
23M. Diarra
-
14Y. Begraoui
-
10I. Cissoko
-
30A. Dominguez
-
5D. Genreau
-
21M. Bangre
-
13C. Mawissa Elebi
-
25K. Keben
-
11C. Gelabert
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
20%
Hòa
60%
Toulouse
20%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
NIC đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: