TRỰC TIẾP NICE VS CAEN
VĐQG Pháp, vòng 37
Nice
Jean Michael Seri (72')
Allan Saint-Maximin (36')
Mario Balotelli (PEN 10')
Mario Balotelli (02')
FT
4 - 1
(3-0)
Caen
(76') Christian Kouakou
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Patrick Burner
Arnaud Souque90'
-
Bassem Srarfi
Adrien Tamez79'
-
Mickael Le Bihan
Alassane Ple79'
-
76'
Christian Kouakou -
Jean Michael Seri
72'
-
69'
Baissama Sankoh
Ronny Rodelin (chấn thương) -
55'
Ismael Diomande -
45'
Jessy Deminguet
Stef Peeter -
45'
Christian Kouakou
Enzo Crivell -
Allan Saint-Maximin
36'
-
35'
Frederic Guilbert -
Mario Balotelli
10'
-
Mario Balotelli
02'
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 12(5) |
5 | Phạt góc | 7 |
10 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
20%
Hòa
60%
Caen
20%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ CAEN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
NIC đang chơi tốt: bất bại 4/5 trận gần đây. Thêm vào đó, CAE đang chơi không tốt: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.81
4/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 32 | 18 | 7 | 7 | 62 | 42 | 61 |
3. | Stade Brestois | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 33 | 57 |
4. | Lille | 32 | 15 | 10 | 7 | 48 | 31 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Lyon | 32 | 14 | 5 | 13 | 46 | 54 | 47 |
8. | Rennes | 32 | 12 | 9 | 11 | 51 | 43 | 45 |
9. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 41 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 47 | 36 |
14. | Nantes | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 49 | 33 |
15. | Le Havre | 32 | 7 | 11 | 14 | 33 | 42 | 32 |
16. | Metz | 32 | 8 | 5 | 19 | 34 | 54 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 32 | 5 | 10 | 17 | 26 | 54 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: