TRỰC TIẾP NANCY VS MONACO
VĐQG Pháp, vòng 36
Nancy
FT
0 - 3
(0-2)
Monaco
(86') Thomas Lemar
(40') Bernardo Silva
(O.g 03') Tobias Badila
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Andrea Raggi
Bernardo Silv -
86'
Thomas Lemar -
82'
Kylian Mbappe
Valere Germai -
78'
Tiemoue Bakayoko
Falca -
70'
-
Issiar Dia
Faitout Maouass64'
-
40'
Bernardo Silva -
35'
Djibril Sidibe -
31'
-
08'
-
03'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16G. N'Dy Assembe
-
3T. Badila
-
4M. Diagne
-
14J. Cuffaut
-
17F. Maouassa
-
20M. Chretien
-
28J. Cetout
-
7A. Robic
-
8V. Marchetti
-
15Y. Hadji
-
33A. Bassi
- Đội hình dự bị:
-
12C. Mandanne
-
19L. Puyo
-
13S. N’Guessan
-
18D. Guidileye
-
10I. Dia
-
1S. Chernik
-
9M. Dale
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D.Subasic
-
19D. Sidibe
-
5Jemerson
-
25Kamil Glik
-
2Fabinho
-
27T. Lemar
-
10Bernardo Silva
-
8J.Moutinho
-
7N.Dirar
-
18Germain
-
9R. Falcao
- Đội hình dự bị:
-
14T.Bakayoko
-
34Diallo
-
6Jorge
-
16M. De Sanctis
-
29K. Mbappe Lottin
-
24A.Raggi
-
11Carrillo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nancy
20%
Hòa
0%
Monaco
80%
- PHONG ĐỘ NANCY
- PHONG ĐỘ MONACO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1 1/4 : 0*-0.94
NCY đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MON thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của NCY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 41 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: