TRỰC TIẾP NAFT M. SOLEYMAN VS TRACTOR SC
VĐQG Iran, vòng 24
Naft M. Soleyman
FT
1 - 5
(0-2)
Tractor SC
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Naft M. Soleyman
0%
Hòa
40%
Tractor SC
60%
| 30/03 | Naft M. Soleyman | 1 - 5 | Tractor SC |
| 14/10 | Tractor SC | 3 - 2 | Naft M. Soleyman |
| 03/05 | Naft M. Soleyman | 1 - 1 | Tractor SC |
| 15/12 | Tractor SC | 2 - 0 | Naft M. Soleyman |
| 01/03 | Naft M. Soleyman | 1 - 1 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ NAFT M. SOLEYMAN
| 18/05 | Naft M. Soleyman | 5 - 1 | Malavan Bandar |
| 12/05 | Aluminium Arak | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
| 05/05 | Naft M. Soleyman | 0 - 2 | Sepahan |
| 24/04 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Naft M. Soleyman |
| 14/04 | Naft M. Soleyman | 1 - 0 | Zobahan |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC
| 14/12 | Tractor SC | 2 - 1 | Peykan |
| 09/12 | Zobahan | 0 - 0 | Tractor SC |
| 04/12 | Tractor SC | 0 - 0 | Esteghlal Khu. |
| 29/11 | Tractor SC | 3 - 1 | Chad. Ardakan |
| 24/11 | Nasaf Qarshi | 0 - 1 | Tractor SC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TSAZ khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TSAZ
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
3/5 trận gần đây của TSAZ có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Persepolis | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 25 |
| 2. | Sepahan | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 6 | 24 |
| 3. | Tractor SC | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 4. | Esteghlal Tehran | 12 | 5 | 6 | 1 | 17 | 10 | 21 |
| 5. | Chad. Ardakan | 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 14 | 21 |
| 6. | Kheybar Khorram. | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 19 |
| 7. | Malavan Bandar | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 6 | 18 |
| 8. | Gol Gohar | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | 17 |
| 9. | Fajr Sepasi | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 15 | 15 |
| 10. | Aluminium Arak | 14 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | 15 |
| 11. | Peykan | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | 14 |
| 12. | Zobahan | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 11 | 13 |
| 13. | Foolad Khozestan | 13 | 2 | 7 | 4 | 5 | 7 | 13 |
| 14. | Esteghlal Khu. | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | 13 |
| 15. | Shamsazar Qazvin | 13 | 1 | 8 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN:
