TRỰC TIẾP MUNICIPAL GRECIA VS DEP. SAPRISSA
VĐQG Costa Rica, vòng Inv 18
Municipal Grecia
A. Aleman (60')
FT
1 - 1
(0-0)
Dep. Saprissa
(81') J. Moya
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 9(4) |
3 | Phạt góc | 7 |
20 | Phạm lỗi | 24 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Municipal Grecia
0%
Hòa
0%
Dep. Saprissa
100%
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
02/02 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Municipal Grecia |
24/11 | Municipal Grecia | 1 - 2 | Dep. Saprissa |
16/09 | Dep. Saprissa | 7 - 0 | Municipal Grecia |
07/05 | Dep. Saprissa | 5 - 1 | Municipal Grecia |
- PHONG ĐỘ MUNICIPAL GRECIA
28/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Santos Guapiles |
18/04 | Alajuelense | 3 - 1 | Municipal Grecia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
07/04 | Herediano | 3 - 3 | Municipal Grecia |
02/04 | Municipal Grecia | 2 - 0 | Cartagines |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA
29/04 | Dep. Saprissa | 4 - 1 | Guanacasteca |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
08/04 | Dep. Saprissa | 2 - 1 | Sporting (CRC) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.85*1/2 : 0*0.69
MUGR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, SAP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SAP
Tài xỉu: 0.97*3*0.87
2/3 trận vừa qua của MUGR có trên 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/3 trận gần nhất của SAP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 17 | 39 |
2. | Herediano | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 14 | 39 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 33 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Sporting (CRC) | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 25 | 26 |
7. | Guanacasteca | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 23 | 24 |
8. | Puntarenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | 18 |
9. | Cartagines | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 25 | 17 |
10. | Perez Zeledon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 23 | 17 |
11. | Santos Guapiles | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 41 | 14 |
12. | Municipal Grecia | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 26 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: