TRỰC TIẾP MIDDLESBROUGH VS BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 40
Middlesbrough
Chuba Akpom (PEN 48')
FT
1 - 2
(0-1)
Burnley
(66') Connor Roberts
(12') Ashley Barnes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Michael Obafemi -
86'
Michael Obafemi
Nathan Tella (chấn thương) -
79'
Jack Cork
Johann Gudmundsso -
Marcus Forss
Hayden Hackne77'
-
Matt Crooks
Cameron Arche69'
-
66'
Connor Roberts -
55'
Vitinho
Anass Zarour -
Chuba Akpom
48'
-
Hayden Hackney
38'
-
12'
Ashley Barnes
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 10(4) |
1 | Phạt góc | 2 |
16 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Z. Steffen
-
14T. Smith
-
17P. McNair
-
26D. Lenihan
-
3R. Giles
-
8R. McGree
-
30H. Hackney
-
16J. Howson
-
11A. Ramsey
-
29C. Akpom
-
10C. Archer
- Đội hình dự bị:
-
25M. Crooks
-
21M. Forss
-
23L. Roberts
-
4A. Mowatt
-
27M. Bola
-
7D. Barlaser
-
6D. Fry
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
29I. Maatsen
-
36J. Beyer
-
28A. Al Dakhil
-
14C. Roberts
-
8J. Brownhill
-
24J. Cullen
-
19A. Zaroury
-
7Guðmundsson
-
23Nathan Tella
-
10A. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
17B. Manuel
-
18H. Ekdal
-
4J. Cork
-
22Vitinho
-
15Peacock-Farrell
-
45M. Obafemi
-
11S. Twine
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Middlesbrough
0%
Hòa
40%
Burnley
60%
08/04 | Middlesbrough | 1 - 2 | Burnley |
17/12 | Burnley | 3 - 1 | Middlesbrough |
08/04 | Middlesbrough | 0 - 0 | Burnley |
26/12 | Burnley | 1 - 0 | Middlesbrough |
20/04 | Burnley | 1 - 1 | Middlesbrough |
- PHONG ĐỘ MIDDLESBROUGH
09/11 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town |
06/11 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
27/10 | Norwich | 3 - 3 | Middlesbrough |
24/10 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
MID đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MID
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của MID có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |
BÌNH LUẬN: