TRỰC TIẾP METALURG ZAP. VS DINAMO KIEV
VĐQG Ukraina, vòng 12
Metalurg Zap.
FT
0 - 6
(0-2)
Dinamo Kiev
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metalurg Zap.
0%
Hòa
20%
Dinamo Kiev
80%
07/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Metalurg Zap. |
05/12 | Metalurg Zap. | 0 - 6 | Dinamo Kiev |
30/05 | Dinamo Kiev | 2 - 2 | Metalurg Zap. |
24/11 | Metalurg Zap. | 2 - 4 | Dinamo Kiev |
23/03 | Dinamo Kiev | 4 - 0 | Metalurg Zap. |
- PHONG ĐỘ METALURG ZAP.
14/06 | Veres Rivne | 6 - 1 | Metalurg Zap. |
10/06 | Metalurg Zap. | 1 - 0 | Veres Rivne |
26/06 | Dnipro | 8 - 1 | Metalurg Zap. |
15/05 | Metalurg Zap. | 0 - 3 | Karpaty Lviv |
07/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Metalurg Zap. |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
25/05 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
18/05 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Kryvbas |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
05/05 | Dinamo Kiev | 5 - 0 | Kolos Kovalivka |
01/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Veres Rivne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+MZAP đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 4/5 trận gần đây). Lịch sử cũng CHỐNG LẠI MZAP khi thua kèo 4/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: DKI
+3/5 trận gần đây của MZAP có từ 3 bàn thắng trở lên. 3/5 trận mới nhất của DKI và 5 trận đối đầu gần nhất cũng có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: