TRỰC TIẾP MASH'AL MUBAREK VS ANDIJAN
VĐQG Uzbekistan, vòng 23
Mash'al Mubarek
FT
5 - 0
(4-0)
Andijan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mash'al Mubarek
20%
Hòa
40%
Andijan
40%
09/09 | Mash'al Mubarek | 0 - 1 | Andijan |
01/04 | Andijan | 1 - 1 | Mash'al Mubarek |
19/11 | Andijan | 2 - 1 | Mash'al Mubarek |
18/08 | Mash'al Mubarek | 0 - 0 | Andijan |
24/09 | Mash'al Mubarek | 5 - 0 | Andijan |
- PHONG ĐỘ MASH'AL MUBAREK
24/08 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Mash'al Mubarek |
02/12 | Olympic FK | 3 - 1 | Mash'al Mubarek |
27/11 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mash'al Mubarek |
21/11 | Mash'al Mubarek | 2 - 1 | Qyzylqum |
06/11 | Mash'al Mubarek | 0 - 0 | Turon Yaypan |
- PHONG ĐỘ ANDIJAN
02/06 | Andijan | 1 - 3 | Pakhtakor |
24/05 | Olympic FK | 0 - 0 | Andijan |
18/05 | Andijan | 1 - 1 | Metallurg Bekabad |
12/05 | Neftchi | 2 - 2 | Andijan |
04/05 | Andijan | 0 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMUB khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMUB
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ANDI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
2. | Navbahor | 9 | 4 | 5 | 0 | 16 | 8 | 17 |
3. | FK AGMK | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 17 |
4. | Neftchi | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 17 |
5. | Pakhtakor | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 |
6. | Andijan | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 |
7. | Sogdiana Jizzakh | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 14 |
8. | Surkhon Termiz | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | 12 |
9. | Dinamo Samarkand | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | Qyzylqum | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 |
11. | Olympic FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
12. | Lok. Tashkent | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | 9 |
13. | Bunyodkor | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 22 | 6 |
14. | Metallurg Bekabad | 9 | 0 | 5 | 4 | 8 | 12 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: