TRỰC TIẾP LUGO VS ZARAGOZA
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 30
Lugo
FT
0 - 0
(0-0)
Zaragoza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Angel Baena

Moctar Sidi El Hace
86'
-
83'
Miguel Puche
Giuliano Simeon
-
Jaume Cuellar

Javier Aviles (chấn thương)
77'
-
Pablo Claveria

Andoni Lope
77'
-
74'
Valentin Vada
Francho Serran
-
74'
Gaizka Larrazabal
Marcos Luna (chấn thương)
-
68'
Makhtar Gueye
Sergio Bermej
-
Ze Ricardo

Gu
65'
-
Marko Scepovic

Manu Barreir
65'
-
47'
Marcos Luna
-
Miguel Loureiro
39'
-
Gui
35'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13O. Whalley
-
15M. Loureiro
-
3A. Pantic
-
21A. Rodriguez
-
17A. Lopez
-
38Gui
-
14X. Torres
-
18M. El Hacen
-
19J. Aviles
-
9Manu Barreiro
-
7S. Moyano
- Đội hình dự bị:
-
22Marc Carbo Bellapart
-
4Claveria
-
23Jordi Calavera
-
29Jaume Cuellar
-
20Bruno Pires
-
32Idrissa Thiam
-
11Angel Baena
-
12Jose Ricardo
-
1Patrick Sequeira
-
16Marko Scepovic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1C. Alvarez
-
17Carlos Nieto
-
3J. Amador
-
24L. Lopez
-
27M. Luna
-
5Jaume Grau
-
4Bebe
-
21A. Zapater
-
14F. Serrano
-
10S. Bermejo
-
20G. Simeone
- Đội hình dự bị:
-
23Manu Molina
-
16T. Alarcon
-
2G. Fuentes
-
11V. Vada
-
13Alvaro Raton
-
22C. Vigaray
-
38Pau Sans
-
8E. Valderrama
-
19M. Gueye
-
12G. Larrazabal
-
7Miguel Puche
-
6A. Frances
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lugo
20%
Hòa
60%
Zaragoza
20%
- PHONG ĐỘ LUGO
| 13/12 | Osasuna B | 0 - 0 | Lugo |
| 08/12 | Lugo | 2 - 2 | Tenerife |
| 29/11 | Athletic Bilbao B | 2 - 0 | Lugo |
| 22/11 | Lugo | 1 - 0 | Pontevedra |
| 16/11 | SD Ponferradina | 1 - 1 | Lugo |
- PHONG ĐỘ ZARAGOZA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RZA khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RZA
Tài xỉu: 0.82*1 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của LUGO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RZA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Racing Santander | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 26 | 36 |
| 2. | Deportivo | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 20 | 32 |
| 3. | Almeria | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 24 | 32 |
| 4. | Castellon | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 22 | 31 |
| 5. | Las Palmas | 18 | 8 | 7 | 3 | 19 | 11 | 31 |
| 6. | Burgos CF | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 28 |
| 7. | Sporting Gijon | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 23 | 27 |
| 8. | Cadiz | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 19 | 27 |
| 9. | Ceuta | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 22 | 26 |
| 10. | Valladolid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 16 | 24 |
| 11. | Malaga | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 23 |
| 12. | Cordoba | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 22 | 23 |
| 13. | Cultural Leonesa | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 24 | 23 |
| 14. | Albacete | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | 22 |
| 15. | Huesca | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | 22 |
| 16. | Real Sociedad B | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 26 | 21 |
| 17. | Andorra FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 26 | 21 |
| 18. | Leganes | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 19 | 20 |
| 19. | Granada | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 23 | 20 |
| 20. | Eibar | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 24 | 18 |
| 21. | Mirandes | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 29 | 16 |
| 22. | Zaragoza | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 15/03 | |||
| 22h00 | Mirandes | vs | Cadiz |
| 22h00 | Valladolid | vs | Leganes |
| 22h00 | Ceuta | vs | Deportivo |
| 22h00 | Granada | vs | Andorra FC |
| 22h00 | Sporting Gijon | vs | Castellon |
| 22h00 | Eibar | vs | Burgos CF |
| 22h00 | Malaga | vs | Huesca |
| 22h00 | Cordoba | vs | Real Sociedad B |
| 22h00 | Zaragoza | vs | Almeria |
| 22h00 | Cultural Leonesa | vs | Racing Santander |
| 22h00 | Albacete | vs | Las Palmas |
BÌNH LUẬN:
