TRỰC TIẾP LORIENT VS BORDEAUX
VĐQG Pháp, vòng 38
Lorient
Vincent Le Goff (69')
FT
1 - 1
(0-1)
Bordeaux
(07') Younousse Sankhare
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
78'
Adam Ounas -
Francois Bellugou
Romain Philippoteau77'
-
Romain Philippoteaux
77'
-
77'
Gaetan Laborde
Jeremy Toulala -
70'
Francois Kamano
Malco -
Vincent Le Goff
69'
-
65'
Jaroslav Plasil
Valentin Vad -
Walid Mesloub
Wesley Lauto65'
-
Vincent Le Goff
62'
-
61'
Diego Rolan -
Benjamin Jeannot
Jeremie Aliadier60'
-
07'
Younousse Sankhare
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 10(4) |
7 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
20%
Hòa
60%
Bordeaux
20%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 16/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: -0.99*3*0.87
4/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 32 | 18 | 7 | 7 | 62 | 42 | 61 |
3. | Stade Brestois | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 33 | 57 |
4. | Lille | 32 | 15 | 10 | 7 | 48 | 31 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Lyon | 32 | 14 | 5 | 13 | 46 | 54 | 47 |
8. | Rennes | 32 | 12 | 9 | 11 | 51 | 43 | 45 |
9. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 40 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 47 | 36 |
14. | Nantes | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 49 | 33 |
15. | Le Havre | 32 | 7 | 11 | 14 | 33 | 42 | 32 |
16. | Metz | 32 | 8 | 5 | 19 | 34 | 54 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 32 | 5 | 10 | 17 | 26 | 54 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: