TRỰC TIẾP LOK. PLOVDIV VS SEPTEMVRI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 5
Lok. Plovdiv
FT
0 - 2
(0-1)
Septemvri Sofia
(90+5') D. Kostadinov
(23') I. Baidoo
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 2(0) |
13 | Phạt góc | 1 |
19 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Plovdiv
60%
Hòa
20%
Septemvri Sofia
20%
07/04 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
13/09 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Lok. Plovdiv |
24/06 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Septemvri Sofia |
22/06 | Lok. Plovdiv | 3 - 1 | Septemvri Sofia |
02/05 | Lok. Plovdiv | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV
29/04 | Cherno More | 1 - 0 | Lok. Plovdiv |
21/04 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
14/04 | Beroe | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
08/04 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
03/04 | Cska Sofia | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
31/01 | Etar | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
17/11 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
01/07 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Septemvri Sofia |
05/06 | Septemvri Sofia | 3 - 1 | Botev Vratsa |
31/05 | Spartak Varna | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.77
LPLO đang chơi KHÔNG TỐT (thua trận gần đây). Mặt khác, SESO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SESO
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của LPLO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SESO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 75 |
2. | Cska Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 50 | 19 | 63 |
3. | Cherno More | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 62 |
4. | Lok. Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 34 | 55 |
5. | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 54 |
6. | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 33 | 44 |
7. | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 44 |
8. | CSKA 1948 Sofia | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 26 | 43 |
9. | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 39 |
10. | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | 33 |
11. | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | 33 |
12. | Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | 30 |
13. | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | 30 |
14. | Lok. Sofia | 30 | 8 | 4 | 18 | 22 | 56 | 28 |
15. | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | 22 |
16. | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: