TRỰC TIẾP LECCE VS TORINO
VĐQG Italia, vòng 26
Lecce
FT
0 - 2
(0-2)
Torino
(23') Antonio Sanabria
(20') Stephane Singo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Joel Voelkerling Persson
Gabriel Strefezz87'
-
81'
Michel Adopo
Aleksey Miranchu -
81'
Koffi Djidji
Andreaw Gravillo -
78'
Mërgim Vojvoda
Ricardo Rodrigue -
Lameck Banda
Joan Gonzale77'
-
60'
Ola Aina
Stephane Sing -
59'
Samuele Ricci
Karol Linett -
Youssef Maleh
Morten Hjulman54'
-
Remi Oudin
Federico Di Francesc45'
-
Lorenzo Colombo
Assan Ceesa45'
-
Morten Hjulmand
44'
-
Gabriel Strefezza
32'
-
32'
Ivan Ilic -
32'
Vanja Milinkovic-Savic -
29'
Alessandro Buongiorno -
Joan Gonzalez
28'
-
23'
Antonio Sanabria -
20'
Stephane Singo
- THỐNG KÊ
13(1) | Sút bóng | 4(2) |
9 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
6F. Baschirotto
-
93S. Umtiti
-
25A. Gallo
-
29A. Blin
-
42M. Hjulmand
-
16J. Gonzalez
-
27G. Strefezza
-
77A. Ceesay
-
11F. Di Francesco
- Đội hình dự bị:
-
18Pietro Ceccaroni
-
84Tommaso Cassandro
-
13A. Tuia
-
14Þ. Helgason
-
21F. Brancolini
-
4M. Cetin
-
9L. Colombo
-
32Y. Maleh
-
1Marco Bleve
-
83M. Lemmens
-
7K. Askildsen
-
97G. Pezzella
-
22L. Banda
-
31J. Persson
-
28R. Oudin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32V. Milinkovic-Savic
-
4A. Buongiorno
-
3P. Schuurs
-
5A. Gravillon
-
13R. Rodriguez
-
8I. Ilic
-
77K. Linetty
-
17W. Singo
-
49N. Radonjic
-
59A. Miranchuk
-
9A. Sanabria
- Đội hình dự bị:
-
34O. Aina
-
66G. Gineitis
-
28S. Ricci
-
26K. Djidji
-
27M. Vojvoda
-
23D. Seck
-
11P. Pellegri
-
73M. Fiorenza
-
2B. Bayeye
-
89L. Gemello
-
21M. Adopo
-
81Ciammaglichella
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
0%
Hòa
20%
Torino
80%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ TORINO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LEC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: -0.93*2*0.80
4/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: