TRỰC TIẾP LECCE VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 24
Lecce
FT
0 - 1
(0-0)
Sassuolo
(65') Kristian Thorstvedt
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Gian Marco Ferrari
Domenico Berard -
83'
Emil Ceïde
Nedim Bajram -
Kristoffer Askildsen
Youssef Male80'
-
Federico Baschirotto
74'
-
Joan Gonzalez
Alexis Bli73'
-
65'
Kristian Thorstvedt -
61'
Andrea Pinamonti
Gregoire Defre -
61'
Kristian Thorstvedt
Davide Frattes -
60'
Maxime Lopez
Pedro Obian -
Remi Oudin
Lameck Band45'
-
Lorenzo Colombo
Assan Ceesa45'
-
35'
Pedro Obiang -
22'
Domenico Berardi -
Lameck Banda
17'
- THỐNG KÊ
16(0) | Sút bóng | 7(3) |
4 | Phạt góc | 7 |
17 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
13A. Tuia
-
17V. Gendrey
-
25A. Gallo
-
6F. Baschirotto
-
29A. Blin
-
32Y. Maleh
-
42M. Hjulmand
-
77A. Ceesay
-
22L. Banda
-
27G. Strefezza
- Đội hình dự bị:
-
18Pietro Ceccaroni
-
4M. Cetin
-
83M. Lemmens
-
7K. Askildsen
-
21F. Brancolini
-
84Tommaso Cassandro
-
9L. Colombo
-
14Þ. Helgason
-
97G. Pezzella
-
28R. Oudin
-
1Marco Bleve
-
93S. Umtiti
-
31J. Persson
-
16J. Gonzalez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
44Ruan
-
28M. Erlic
-
6Rogerio
-
21Nadir Zortea
-
7M. Henrique
-
14Pedro Obiang
-
16D. Frattesi
-
92G. Defrel
-
20Nedim Bajrami
-
10D. Berardi
- Đội hình dự bị:
-
25G. Pegolo
-
8A. Harroui
-
11A. Alvarez
-
13G. Ferrari
-
64A. Russo
-
15E. Ceide
-
9A. Pinamonti
-
27M. Lopez
-
35L. D'Andrea
-
42K. Thorstvedt
-
3R. Marchizza
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
20%
Hòa
20%
Sassuolo
60%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
LEC chơi ổn định: thắng 2/3 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp LEC có thêm phần tự tin khi đối đầu SAS.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: