TRỰC TIẾP KV MECHELEN VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 29
KV Mechelen
FT
1 - 0
(0-0)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
KV Mechelen
0%
Hòa
0%
Sint Truiden
100%
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
12/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
03/12 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
18/09 | Sint Truiden | 2 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
21/12 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
14/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
08/12 | KV Mechelen | 1 - 2 | Club Brugge |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/11 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 38 |
2. | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 37 |
3. | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 33 |
4. | Union Saint-Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 27 |
5. | Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 27 |
6. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
7. | Antwerpen | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 18 | 25 |
8. | Dender | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | 24 |
9. | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | 24 |
10. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
11. | OH Leuven | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | 22 |
12. | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | 21 |
13. | Sint Truiden | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | 18 |
14. | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | 17 |
15. | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | 17 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: