TRỰC TIẾP KV MECHELEN VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 31
KV Mechelen
FT
0 - 3
(0-2)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
KV Mechelen
0%
Hòa
40%
Club Brugge
60%
10/12 | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge |
30/07 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
02/04 | KV Mechelen | 0 - 3 | Club Brugge |
02/10 | Club Brugge | 3 - 0 | KV Mechelen |
10/04 | Club Brugge | 2 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | OH Leuven | 2 - 3 | KV Mechelen |
18/03 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 70 |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 58 |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 54 |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 53 |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 52 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 51 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 36 |
11. | OH Leuven | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 51 | 33 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 33 |
13. | Westerlo | 33 | 7 | 9 | 17 | 44 | 62 | 30 |
14. | RWD Molenbeek | 32 | 6 | 9 | 17 | 34 | 68 | 27 |
15. | Eupen | 32 | 7 | 4 | 21 | 26 | 62 | 25 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 25 |
BÌNH LUẬN: