TRỰC TIẾP KOKAND-1912 VS METALLURG BEKABAD
VĐQG Uzbekistan, vòng 16
Kokand-1912
FT
2 - 1
(0-0)
Metallurg Bekabad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kokand-1912
40%
Hòa
20%
Metallurg Bekabad
40%
30/08 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Kokand-1912 |
31/03 | Kokand-1912 | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
19/09 | Metallurg Bekabad | 0 - 1 | Kokand-1912 |
15/04 | Kokand-1912 | 0 - 1 | Metallurg Bekabad |
16/09 | Kokand-1912 | 0 - 2 | Metallurg Bekabad |
- PHONG ĐỘ KOKAND-1912
05/12 | Kokand-1912 | 1 - 2 | Qyzylqum |
12/11 | Dinamo Samarkand | 2 - 0 | Kokand-1912 |
07/11 | Kokand-1912 | 0 - 1 | Bunyodkor |
02/11 | Qyzylqum | 1 - 1 | Kokand-1912 |
26/10 | Kokand-1912 | 2 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ METALLURG BEKABAD
24/05 | Metallurg Bekabad | 1 - 1 | Navbahor |
18/05 | Andijan | 1 - 1 | Metallurg Bekabad |
11/05 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Qyzylqum |
07/05 | Pakhtakor | 4 - 3 | Metallurg Bekabad |
28/03 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
MBEK đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOKA khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: KOKA
3/5 trận gần đây của KOKA có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Navbahor | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 16 |
2. | Nasaf Qarshi | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 15 |
3. | FK AGMK | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 14 |
4. | Andijan | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 9 | 14 |
5. | Pakhtakor | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 11 |
6. | Neftchi | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 11 |
7. | Sogdiana Jizzakh | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 11 |
8. | Qyzylqum | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
9. | Olympic FK | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 |
10. | Surkhon Termiz | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 |
11. | Lok. Tashkent | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
12. | Dinamo Samarkand | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | 6 |
13. | Bunyodkor | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 15 | 6 |
14. | Metallurg Bekabad | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: