TRỰC TIẾP KAMATAMARE SAN. VS JEF UNITED CHIBA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 42
Kamatamare San.
FT
1 - 1
(1-0)
JEF United Chiba
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kamatamare San.
20%
Hòa
40%
JEF United Chiba
40%
- PHONG ĐỘ KAMATAMARE SAN.
09/06 | Kamatamare San. | 0 - 1 | FC Osaka |
02/06 | Fukushima Utd | 0 - 1 | Kamatamare San. |
18/05 | Kamatamare San. | 0 - 2 | Omiya Ardija |
06/05 | Kamatamare San. | 1 - 0 | Azul Claro Numazu |
03/05 | Ryukyu | 0 - 0 | Kamatamare San. |
- PHONG ĐỘ JEF UNITED CHIBA
08/06 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | JEF United Chiba |
01/06 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Okayama |
25/05 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | JEF United Chiba |
18/05 | JEF United Chiba | 7 - 1 | Ehime FC |
12/05 | Ventforet Kofu | 2 - 2 | JEF United Chiba |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*0 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của KSAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 19 | 14 | 1 | 4 | 34 | 19 | 43 |
2. | V-Varen Nagasaki | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 15 | 39 |
3. | Yokohama FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 27 | 11 | 37 |
4. | Vegalta Sendai | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 20 | 33 |
5. | Renofa Yamaguchi | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 15 | 31 |
6. | Okayama | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 31 |
7. | JEF United Chiba | 19 | 9 | 3 | 7 | 39 | 22 | 30 |
8. | Iwaki FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 15 | 27 |
9. | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 18 | 25 |
10. | Ehime FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 27 | 25 |
11. | Oita Trinita | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 18 | 24 |
12. | Fujieda MYFC | 19 | 7 | 3 | 9 | 15 | 25 | 24 |
13. | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 28 | 23 |
14. | Montedio Yama. | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | 22 |
15. | Tokushima Vortis | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 28 | 22 |
16. | Roas. Kumamoto | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 33 | 21 |
17. | Mito Hollyhock | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 22 | 18 |
18. | Kagoshima | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 33 | 16 |
19. | Tochigi SC | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 37 | 14 |
20. | Thespa Kusatsu | 19 | 1 | 6 | 12 | 11 | 31 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: