TRỰC TIẾP HUESCA VS ELCHE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 30
Huesca
Rafa Mir (PEN 88')
Sandro Ramirez (30')
Rafa Mir (03')
FT
3 - 1
(2-1)
Elche
(O.g 04') Denis Vavro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Gonzalo Verdu -
Rafa Mir
88'
-
Idrissa Doumbia
David Ferreir80'
-
76'
Nino
Guido Carrillo (chấn thương) -
David Ferreiro
71'
-
70'
Emiliano Rigoni
Fide -
Mikel Rico
Denis Vavr65'
-
Dimitrios Siovas
Pedro Mosquer65'
-
64'
Guido Carrillo
Tete Morent -
64'
Josan
Pere Mill -
Sergio Gomez
60'
-
Sergio Gomez
Sandro Ramire58'
-
52'
Fidel -
45'
Helibelton Palacios
Antonio Barragan (chấn thương) -
Sandro Ramirez
30'
-
04'
Denis Vavro -
Rafa Mir
03'
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 8(2) |
6 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
33% | Cầm bóng | 67% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Santamaria
-
25Fernandez
-
14Jorge Pulido
-
4Pablo Insua
-
19Pedro Lopez
-
7D. Ferreiro
-
5P. Mosquera
-
20Jaime Seoane
-
11J. Galan
-
9Rafa Mir
-
6Sandro Ramirez
- Đội hình dự bị:
-
2A.Alvarez
-
10Sergio Gomez
-
12S. Okazaki
-
21Juan Carlos
-
17Mikel Rico
-
18D. Siovas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Edgar Badia
-
12Dani Calvo
-
5Gonzalo Verdu
-
25J. Mojica
-
19Barragan
-
4I. Marcone
-
14Raul Guti
-
16Fidel
-
11Tete Morente
-
10Pere Milla
-
9L. Boye
- Đội hình dự bị:
-
7Nino
-
21E.Albacar
-
23Cifuentes
-
1D. Rodriguez
-
22E. Rigoni
-
8Victor Rodriguez
-
18H. Palacios
-
15Luismi Sanchez
-
6O. Mfulu
-
17J. Fernandez
-
2Diego Gonzalez
-
24J. Sanchez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huesca
60%
Hòa
20%
Elche
20%
- PHONG ĐỘ HUESCA
- PHONG ĐỘ ELCHE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để HUE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HUE
Tài xỉu: 0.80*2*-0.93
3/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ELC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: