TRỰC TIẾP HUACHIPATO VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 2
Huachipato
L. Povea (Kiến tạo: J. Martinez) (38')
FT
1 - 1
(1-1)
San Luis Qui.
(12') R. Gonzalez (Kiến tạo: C. Escobar)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huachipato
40%
Hòa
40%
San Luis Qui.
20%
29/09 | San Luis Qui. | 2 - 4 | Huachipato |
11/02 | Huachipato | 1 - 1 | San Luis Qui. |
29/07 | San Luis Qui. | 2 - 0 | Huachipato |
03/04 | Huachipato | 3 - 2 | San Luis Qui. |
29/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
14/04 | O Higgins | 0 - 0 | Huachipato |
10/04 | Gremio/RS | 0 - 2 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | San Luis Qui. | 0 - 1 | La Serena |
09/04 | Barnechea | 2 - 3 | San Luis Qui. |
01/04 | San Luis Qui. | 2 - 2 | Antofagasta |
24/03 | Rangers Talca | 2 - 4 | San Luis Qui. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUA khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUA
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của HUA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 21 |
2. | Palestino | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 4 | 18 |
3. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 17 |
4. | Iquique | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 16 |
5. | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
6. | Univ. Catolica(CHL) | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 15 |
7. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
8. | Everton CD | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 14 |
9. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
10. | Colo Colo | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 13 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 |
13. | Audax Italiano | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | 8 |
14. | Cobresal | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 15 | 6 |
15. | U. La Calera | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 21 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: