TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Hermannstadt
FT
0 - 1
(0-1)
Universitaea Cluj
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Universitaea Cluj
40%
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| 23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 21/07 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
| 07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/12 | Botosani | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 04/12 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 07/11 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.75
FCH thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.94*2*0.80
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:
