TRỰC TIẾP GETAFE VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 26
Getafe
Enes Ünal (90+5')
Munir El Haddadi (50')
FT
2 - 0
(0-0)
Sevilla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Enes Ünal
90+5'
-
Gaston Alvarez
90+2'
-
Jaime Mata
Borja Mayora84'
-
Carles Alena
Luis Mill83'
-
Luis Milla
81'
-
Gonzalo Villar
76'
-
72'
Gonzalo Montiel
Alex Telle -
Angel Algobia
Munir El Haddad70'
-
Gonzalo Villar
Nemanja Maksimovi70'
-
63'
Loïc Bade -
Juan Iglesias
Damian Suare62'
-
55'
Suso
Oliver Torre -
55'
Ivan Rakitic
Joan Jorda -
55'
Youssef En-Nesyri
Bryan Gi -
Munir El Haddadi
50'
-
Damian Suarez
22'
-
14'
Joan Jordan
- THỐNG KÊ
15(4) | Sút bóng | 11(4) |
4 | Phạt góc | 1 |
22 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 2 |
37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
22D. Suarez
-
2Dakonam
-
23Mitrovic
-
4G. Alvarez
-
9Portu
-
20Maksimovic
-
5Luis Milla
-
17M. El Haddadi
-
19Borja Mayoral
-
10E. Unal
- Đội hình dự bị:
-
27Diego Conde
-
3F. Angileri
-
1Ruben Yanez
-
14Hugo Duro
-
11Alena
-
7J. Mata
-
16A. Algobia
-
21J. Iglesias
-
24Rodriguez
-
8J. Seoane
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Y. Bounou
-
19M. Acuna
-
6N. Gudelj
-
22L. Bade
-
14T. Nianzou
-
16J. Navas
-
25Bryan Gil
-
18P. Gueye
-
21Oliver Torres
-
8Joan Jordan
-
5L. Ocampos
- Đội hình dự bị:
-
10I. Rakitic
-
15En-Nesyri
-
12Rafa Mir
-
43Manu Bueno
-
9J. Corona
-
3Alex Telles
-
7Suso
-
36Ivan Romero
-
2G. Montiel
-
1M. Dmitrovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
0%
Sevilla
60%
- PHONG ĐỘ GETAFE
23/11 | Getafe | 2 - 0 | Valladolid |
11/11 | Getafe | 0 - 1 | Girona |
05/11 | Celta Vigo | 1 - 0 | Getafe |
27/10 | Getafe | 1 - 1 | Valencia |
20/10 | Villarreal | 1 - 1 | Getafe |
- PHONG ĐỘ SEVILLA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
SEV sa sút phong độ: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, GET chơi khởi sắc khi thắng 2 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.94*2*0.82
3/5 trận gần đây của GET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
17. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: