TRỰC TIẾP FULHAM VS READING
Hạng Nhất Anh, vòng Play Off
Fulham
Tom Cairney (65')
FT
1 - 1
(0-0)
Reading
(53') Jordan Obita
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Cyriac
Sone Aluk87'
-
82'
Tiago Ilori
Joseph Mende -
80'
Paul McShane -
74'
Joey van den Berg
John Swif -
68'
Joseph Mendes
Lewis Grabba -
Tom Cairney
65'
-
Neeskens Kebano
Chris Marti61'
-
Kevin McDonald
56'
-
Scott Malone
54'
-
53'
Jordan Obita -
42'
Yann Kermorgant -
40'
John Swift
- THỐNG KÊ
12(2) | Sút bóng | 3(1) |
4 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 2 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Bettinelli Bettinelli
-
13Ream Ream
-
26T. Kalas Kalas
-
3S. Malone Malone
-
2Richards Fredericks
-
10T. Cairney Cairney
-
14S. Johansen Johansen
-
6K. McDonald McDonald
-
25M.Dembele Martin
-
11F. Ayité Ayité
-
24Lonergan Aluko
- Đội hình dự bị:
-
8S.Parker Parker
-
27Eisfeld Button
-
4Hutchinson Odoi
-
9G. Cyriac Cyriac
-
7N. Kebano Kebano
-
20Lucas Piazon Piazon
-
30R. Sessegnon Sessegnon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26Al Habsi Habsi
-
5McShane McShane
-
24T. Blackett Blackett
-
16L.Moore Moore
-
6G. Evans Evans
-
23D. Williams Williams
-
11J. Obita Obita
-
2C.Gunter Gunter
-
18Y. Kermorgant Kermorgant
-
8J. Swift Swift
-
50S. Cummings Grabban
- Đội hình dự bị:
-
7R. Beerens Beerens
-
31S.Cox Jaakkola
-
12G. McCleary McCleary
-
4J.Van der Berg Berg
-
9R.Kanu Mendes
-
20John Ilori
-
25J. Taylor Popa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Fulham
40%
Hòa
20%
Reading
40%
- PHONG ĐỘ FULHAM
27/04 | Fulham | 1 - 1 | Crystal Palace |
21/04 | Fulham | 1 - 3 | Liverpool |
14/04 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham |
06/04 | Fulham | 0 - 1 | Newcastle |
03/04 | Nottingham Forest | 3 - 1 | Fulham |
- PHONG ĐỘ READING
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RDI khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RDI
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của FUL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RDI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 45 | 31 | 4 | 10 | 89 | 39 | 97 |
2. | Ipswich | 45 | 27 | 12 | 6 | 90 | 57 | 93 |
3. | Leeds Utd | 45 | 27 | 9 | 9 | 80 | 41 | 90 |
4. | Southampton | 45 | 25 | 9 | 11 | 85 | 62 | 84 |
5. | Norwich | 45 | 21 | 10 | 14 | 79 | 63 | 73 |
6. | West Brom | 45 | 20 | 12 | 13 | 68 | 47 | 72 |
7. | Hull City | 45 | 19 | 13 | 13 | 68 | 59 | 70 |
8. | Middlesbrough | 45 | 19 | 9 | 17 | 68 | 61 | 66 |
9. | Coventry | 45 | 17 | 13 | 15 | 69 | 57 | 64 |
10. | Preston North End | 45 | 18 | 9 | 18 | 56 | 64 | 63 |
11. | Bristol City | 45 | 17 | 11 | 17 | 53 | 47 | 62 |
12. | Cardiff City | 45 | 19 | 5 | 21 | 51 | 65 | 62 |
13. | Swansea City | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 65 | 57 |
14. | Watford | 45 | 13 | 17 | 15 | 60 | 58 | 56 |
15. | Sunderland | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 52 | 56 |
16. | Millwall | 45 | 15 | 11 | 19 | 44 | 55 | 56 |
17. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
18. | Stoke City | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 60 | 53 |
19. | Blackburn Rovers | 45 | 13 | 11 | 21 | 58 | 74 | 50 |
20. | Sheffield Wed. | 45 | 14 | 8 | 23 | 42 | 68 | 50 |
21. | Plymouth Argyle | 45 | 12 | 12 | 21 | 58 | 70 | 48 |
22. | Birmingham | 45 | 12 | 11 | 22 | 49 | 65 | 47 |
23. | Huddersfield | 45 | 9 | 18 | 18 | 48 | 75 | 45 |
24. | Rotherham Utd | 45 | 4 | 12 | 29 | 32 | 87 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
BÌNH LUẬN: