TRỰC TIẾP FC GIFU VS TOCHIGI SC
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 31
FC Gifu
FT
0 - 0
(0-0)
Tochigi SC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
20%
Hòa
60%
Tochigi SC
20%
07/09 | FC Gifu | 0 - 0 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 1 - 1 | FC Gifu |
04/08 | Tochigi SC | 4 - 1 | FC Gifu |
21/03 | FC Gifu | 1 - 1 | Tochigi SC |
23/08 | Tochigi SC | 0 - 1 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
10/04 | FC Gifu | 1 - 1 | Kataller Toyama |
06/04 | Sagamihara | 1 - 1 | FC Gifu |
31/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ TOCHIGI SC
28/04 | Tochigi SC | 0 - 1 | Iwaki FC |
21/04 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 8/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 13 | 28 |
2. | V-Varen Nagasaki | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Okayama | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 8 | 22 |
4. | Yokohama FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 8 | 21 |
5. | Iwaki FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 10 | 19 |
6. | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 18 |
7. | Ventforet Kofu | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 18 |
8. | Ehime FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 18 |
9. | Blaublitz Akita | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 18 |
10. | JEF United Chiba | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 15 | 17 |
11. | Vegalta Sendai | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 11 | 17 |
12. | Oita Trinita | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
13. | Montedio Yama. | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | 16 |
14. | Roas. Kumamoto | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | 12 |
15. | Kagoshima | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 21 | 12 |
16. | Tochigi SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 25 | 12 |
17. | Mito Hollyhock | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 13 | 11 |
18. | Tokushima Vortis | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 22 | 11 |
19. | Fujieda MYFC | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 19 | 11 |
20. | Thespa Kusatsu | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
11h00 | Blaublitz Akita | vs | JEF United Chiba |
11h00 | Shimizu S-Pulse | vs | Renofa Yamaguchi |
11h00 | Vegalta Sendai | vs | Fujieda MYFC |
11h00 | Montedio Yama. | vs | Thespa Kusatsu |
11h00 | Tokushima Vortis | vs | Oita Trinita |
11h00 | Yokohama FC | vs | Ventforet Kofu |
11h00 | Okayama | vs | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
11h00 | Iwaki FC | vs | V-Varen Nagasaki |
11h00 | Tochigi SC | vs | Mito Hollyhock |
11h00 | Kagoshima | vs | Roas. Kumamoto |
BÌNH LUẬN: