TRỰC TIẾP FC GIFU VS THESPA KUSATSU
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 39
FC Gifu
FT
2 - 1
(0-1)
Thespa Kusatsu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
80%
Hòa
0%
Thespa Kusatsu
20%
30/07 | FC Gifu | 2 - 0 | Thespa Kusatsu |
03/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 2 | FC Gifu |
03/11 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
28/02 | Thespa Kusatsu | 4 - 0 | FC Gifu |
26/08 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
18/05 | Nara Club | 2 - 1 | FC Gifu |
06/05 | FC Gifu | 0 - 1 | Giravanz Kita. |
03/05 | Nagano Parceiro | 2 - 1 | FC Gifu |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
- PHONG ĐỘ THESPA KUSATSU
18/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Iwaki FC |
11/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
27/04 | Thespa Kusatsu | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TKU khi thắng 4/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TKU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TKU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 37 |
2. | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 33 |
3. | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 29 |
4. | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 28 |
5. | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 27 |
6. | Okayama | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 27 |
7. | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 26 |
8. | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 24 |
9. | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 23 | 22 |
10. | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 22 |
11. | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 22 |
12. | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | 21 |
13. | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | 12 | 22 | 20 |
14. | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | 18 |
15. | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | 18 |
16. | Montedio Yama. | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | 17 |
17. | Roas. Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | 17 |
18. | Kagoshima | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | 13 |
19. | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 33 | 12 |
20. | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: