TRỰC TIẾP EMPOLI VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 28
Empoli
Francesco Caputo (PEN 62')
FT
1 - 0
(0-0)
Lecce
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Razvan Marin
90+6'
-
Lorenzo Tonelli
90'
-
85'
Antonino Gallo
Giuseppe Pezzell -
Martin Satriano
Francesco Caput81'
-
Alberto Grassi
Filippo Bandinell81'
-
79'
Assan Ceesay
Lorenzo Colomb -
73'
Remi Oudin
Gabriel Strefezz -
73'
Thorir Helgason
Alexis Bli -
Nicolas Haas
Roberto Piccol72'
-
Nicolo Cambiaghi
Tommaso Baldanz72'
-
Jacopo Fazzini
71'
-
68'
Alessandro Tuia -
Francesco Caputo
62'
-
45'
Federico Di Francesco
Lameck Band -
Jacopo Fazzini
Jean-Daniel Akpa Akpro (chấn thương)39'
-
22'
Alexis Blin -
Filippo Bandinelli
19'
- THỐNG KÊ
14(7) | Sút bóng | 5(0) |
3 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1S. Perisan
-
33S. Luperto
-
34A. Ismajli
-
65F. Parisi
-
24T. Ebuehi
-
19F. Caputo
-
18R. Marin
-
35T. Baldanzi
-
25F. Bandinelli
-
11J. Akpa Akpro
-
91R. Piccoli
- Đội hình dự bị:
-
22Samir Ujkani
-
6K. De Winter
-
4Walukiewicz
-
14M. Pjaca
-
9M. Satriano
-
28N. Cambiaghi
-
55L. Martinelli
-
32N. Haas
-
30P. Stojanovic
-
5A. Grassi
-
8L. Henderson
-
26L. Tonelli
-
23M. Destro
-
21J. Fazzini
-
3L. Cacace
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
13A. Tuia
-
6F. Baschirotto
-
97G. Pezzella
-
17V. Gendrey
-
42M. Hjulmand
-
16J. Gonzàlez
-
29A. Blin
-
9L. Colombo
-
22L. Banda
-
27G. Strefezza
- Đội hình dự bị:
-
84Tommaso Cassandro
-
26Mattia Ciucci
-
14Þ. Helgason
-
28R. Oudin
-
1Marco Bleve
-
31J. Persson
-
77A. Ceesay
-
21F. Brancolini
-
4M. Cetin
-
25A. Gallo
-
18Pietro Ceccaroni
-
11F. Di Francesco
-
7K. Askildsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Empoli
20%
Hòa
60%
Lecce
20%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ LECCE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để EMP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: EMP
Tài xỉu: 0.82*2*-0.94
3/5 trận gần đây của EMP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: