TRỰC TIẾP DJURGARDENS VS JONKOPINGS
VĐQG Thụy Điển, vòng 29
Djurgardens
FT
0 - 0
(0-0)
Jonkopings
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 8(2) |
6 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Djurgardens
20%
Hòa
40%
Jonkopings
40%
03/03 | Djurgardens | 1 - 0 | Jonkopings |
29/10 | Djurgardens | 0 - 0 | Jonkopings |
19/05 | Jonkopings | 1 - 1 | Djurgardens |
25/10 | Djurgardens | 0 - 2 | Jonkopings |
19/07 | Jonkopings | 1 - 0 | Djurgardens |
- PHONG ĐỘ DJURGARDENS
21/05 | Djurgardens | 2 - 0 | Halmstads |
17/05 | Brommapojkarna | 0 - 5 | Djurgardens |
12/05 | Djurgardens | 2 - 0 | Elfsborg |
05/05 | Vasteras | 0 - 2 | Djurgardens |
01/05 | Malmo | 1 - 1 | Djurgardens |
- PHONG ĐỘ JONKOPINGS
19/05 | Ljungskile SK | 2 - 2 | Jonkopings |
14/05 | Jonkopings | 1 - 2 | Tvaakers IF |
09/05 | Torns IF | 4 - 2 | Jonkopings |
04/05 | Jonkopings | 0 - 1 | Torslanda |
27/04 | Jonkopings | 1 - 3 | Rosengard |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JONK khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JONK
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
3/5 trận gần đây của DJU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JONK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 6 | 25 |
2. | Djurgardens | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 22 |
3. | GAIS | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 13 | 18 |
4. | Mjallby AIF | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 17 |
5. | Hacken | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 17 |
6. | Hammarby | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 15 | 15 |
7. | Halmstads | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | 15 |
8. | AIK Solna | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | 14 |
9. | Elfsborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 17 | 13 |
10. | Brommapojkarna | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 18 | 13 |
11. | Sirius | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | 12 |
12. | Goteborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | 11 |
13. | Varnamo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | 11 |
14. | Norrkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 23 | 11 |
15. | Kalmar | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 19 | 10 |
16. | Vasteras | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: