TRỰC TIẾP DIJON VS BORDEAUX
VĐQG Pháp, vòng 35
Dijon
FT
0 - 0
(0-0)
Bordeaux
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Jaroslav Plasil
Francois Kaman -
72'
Jeremy Menez
Malco -
Kwon Chang-Hoon
Frederic Sammaritan66'
-
Romain Amalfitano
Florent Balmon59'
-
56'
Adam Ounas
Valentin Vad -
25'
Igor Lewczuk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Reynet
-
19V. Rosier
-
27C. Varrault
-
4J. Loties
-
5Q. Bernard
-
15F. Balmont
-
17M. Abeid
-
8P. Lees Melou
-
11Julio Tavares
-
9L. Diony
-
18F. Sammaritano
- Đội hình dự bị:
-
1B. Leroy
-
2A. Lang
-
7Y. Riviere
-
13M. Martin
-
14J. Marie
-
20R. Amalfitano
-
22Chang-Hoon Kwon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Carrasso
-
3D.Contento
-
5N.Pallois
-
6I. Lewczuk
-
20Y. Sabaly
-
13Y. Sankhare
-
14J. Toulalan
-
23V. Vada
-
11F. Kamano
-
24G. Laborde
-
25Malcom
- Đội hình dự bị:
-
2M.Gajic
-
7J. Menez
-
8M. Arambarri
-
17A. Ounas
-
18Plasil
-
19M.Belay
-
30J.Prior
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dijon
0%
Hòa
20%
Bordeaux
80%
- PHONG ĐỘ DIJON
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.96
DIJ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BOR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của DIJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 34 | 46 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Toulouse | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 40 | 40 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 31 | 6 | 8 | 17 | 37 | 61 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: