TRỰC TIẾP DESNA CHERNIGIV VS PFK ALEKSANDRIYA
VĐQG Ukraina, vòng 21
Desna Chernigiv
FT
4 - 1
(1-1)
PFK Aleksandriya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Desna Chernigiv
40%
Hòa
40%
PFK Aleksandriya
20%
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
28/09 | Kryvbas | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
21/09 | PFK Aleksandriya | 2 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
13/09 | Obolon Kiev | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
31/08 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Kolos Kovalivka |
24/08 | PFK Aleksandriya | 4 - 3 | Shakhtar Donetsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của DCHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PFK Aleksandriya | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 19 |
2. | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 17 |
3. | Dinamo Kiev | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 |
4. | Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 13 |
5. | LNZ Cherkasy | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 12 |
6. | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 11 |
7. | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 |
8. | Vorskla | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | 9 |
9. | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | 9 |
10. | Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
11. | Chernomorets | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | 7 |
12. | Kolos Kovalivka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 6 |
13. | Veres Rivne | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | 6 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | 6 |
15. | Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | 4 |
16. | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: