TRỰC TIẾP DEP. SAPRISSA VS JICARAL SERCOBA
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 2
Dep. Saprissa
FT
2 - 2
(1-1)
Jicaral Sercoba
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dep. Saprissa
40%
Hòa
60%
Jicaral Sercoba
0%
08/05 | Dep. Saprissa | 3 - 1 | Jicaral Sercoba |
03/03 | Jicaral Sercoba | 1 - 1 | Dep. Saprissa |
28/10 | Jicaral Sercoba | 0 - 0 | Dep. Saprissa |
25/08 | Dep. Saprissa | 4 - 0 | Jicaral Sercoba |
15/03 | Jicaral Sercoba | 0 - 0 | Dep. Saprissa |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA
06/05 | Puntarenas | 0 - 2 | Dep. Saprissa |
29/04 | Dep. Saprissa | 4 - 1 | Guanacasteca |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
- PHONG ĐỘ JICARAL SERCOBA
16/05 | Jicaral Sercoba | 4 - 3 | Cartagines |
12/05 | Jicaral Sercoba | 2 - 1 | Perez Zeledon |
08/05 | Dep. Saprissa | 3 - 1 | Jicaral Sercoba |
05/05 | Jicaral Sercoba | 2 - 1 | San Carlos |
02/05 | Alajuelense | 3 - 0 | Jicaral Sercoba |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAP khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SAP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 20 | 12 | 6 | 2 | 35 | 17 | 42 |
2. | Herediano | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 16 | 40 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 18 | 35 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 27 |
7. | Sporting (CRC) | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 26 | 27 |
8. | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | 23 |
9. | Cartagines | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 28 | 18 |
10. | Puntarenas | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
11. | Santos Guapiles | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 42 | 15 |
12. | Municipal Grecia | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 27 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: