TRỰC TIẾP CHINDIA TARGOVISTE VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
Chindia Targoviste
FT
1 - 0
(1-0)
Voluntari
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chindia Targoviste
20%
Hòa
60%
Voluntari
20%
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
22/10 | Voluntari | 0 - 3 | Chindia Targoviste |
22/01 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari |
27/08 | Voluntari | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
10/05 | Voluntari | 0 - 0 | Chindia Targoviste |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
18/03 | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
05/03 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
28/02 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
26/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
17/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Mioveni | 0 - 3 | Voluntari |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
TARG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/03 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Botosani |
C.Nhật, ngày 05/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
18h00 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 06/03 | |||
02h00 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 07/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 2 - 2 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: