TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
CFR Cluj
FT
2 - 1
(1-0)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
40%
Hòa
40%
UTA Arad
20%
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
| 13/12 | CFR Cluj | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
| 08/12 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 09/11 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.83
UTA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, CLU chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.70*2*-0.91
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:
