TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
CFR Cluj
FT
2 - 2
(2-1)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
40%
Hòa
20%
Rapid Bucuresti
40%
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
20/03 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
31/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
17/07 | CFR Cluj | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/02 | CFR Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
29/05 | CFR Cluj | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/05 | Sepsi OSK | 1 - 2 | CFR Cluj |
15/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
08/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
28/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 5 | Rapid Bucuresti |
23/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
13/05 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi OSK |
07/05 | Farul Constanta | 7 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
17. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 17/03 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 4 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h30 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 18/03 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | UTA Arad |
19h30 | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
C.Nhật, ngày 19/03 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
21h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 20/03 | |||
00h00 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h59 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
Thứ 3, ngày 21/03 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
BÌNH LUẬN: