TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng 21
CFR Cluj
FT
0 - 0
(0-0)
Concordia Chiajna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
100%
Hòa
0%
Concordia Chiajna
0%
24/11 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | CFR Cluj |
05/08 | CFR Cluj | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
06/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | Concordia Chiajna |
17/09 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | CFR Cluj |
29/10 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
19/05 | CFR Cluj | 5 - 1 | Farul Constanta |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
29/04 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+ CLU đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo cả 4 trận gần nhất). Hơn nữa, lịch sử cũng ỦNG HỘ CCH (thắng kèo 4/5 trận DD vừa qua).
Dự đoán: CCH
+ 2/3 trận vừa qua CLU đều chỉ ghi được tối đa 2 bàn thắng. 4/6 trận đối đấu gần đây cũng không có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7. | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10. | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11. | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12. | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
17. | Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 4, ngày 20/12 | |||
01h30 | Politehnica Iasi | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
01h30 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 6, ngày 22/12 | |||
00h45 | CFR Cluj | 4 - 0 | Universitaea Cluj |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
BÌNH LUẬN: