TRỰC TIẾP CELTIC VS HEARTS
VĐQG Scotland, vòng 28
Celtic
Sead Haksabanovic (84')
Kyogo Furuhashi (60')
Daizen Maeda (25')
FT
3 - 1
(1-1)
Hearts
(06') Josh Ginnelly
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Sead Haksabanovic
84'
-
Tomoki Iwata

Aaron Moo
80'
-
77'
Orestis Kiomourtzoglou
-
71'
Stephen Kingsley
Andrew Hallida
-
71'
Michael Smith
Cameron Devli
-
71'
Barrie McKay
Alan Forres
-
Sead Haksabanovic

Liel Abad
71'
-
Oh Hyeon-Gyu

Kyogo Furuhash
70'
-
Reo Hatate

Matt O'Rile
70'
-
65'
Garang Kuol
Yutaro Oda (chấn thương)
-
Kyogo Furuhashi
60'
-
53'
Cameron Devlin
-
44'
Yutaro Oda
Josh Ginnelly (chấn thương)
-
Jota

Daizen Maeda (chấn thương)
31'
-
Daizen Maeda
25'
-
06'
Josh Ginnelly
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Hart
-
4C. Starfelt
-
20Carter-Vickers
-
25A. Bernabei
-
56A. Ralston
-
42C. McGregor
-
13A. Mooy
-
33M. O'Riley
-
8K. Furuhashi
-
38D. Maeda
-
11L. Abada
- Đội hình dự bị:
-
14D. Turnbull
-
41R. Hatate
-
29S. Bain
-
2S. Thomas
-
24D. de Vries
-
17Jota
-
19Michael Johnston
-
18T. Rogic
-
9Haksabanovic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Zander Clark
-
21Toby Sibbick
-
15Kye Rowles
-
72James Hill
-
14Cameron Devlin
-
7Jorge Grant
-
12Nathaniel Atkinson
-
17Alan Forrest
-
30Josh Ginnelly
-
16Andy Halliday
-
8Orestis Kiomourtzoglou
- Đội hình dự bị:
-
2Michael Smith
-
20Lewis Neilson
-
3Stephen Kingsley
-
61Garang Kuol
-
45Macauley Tait
-
18Barrie McKay
-
13Ross Stewart
-
88Yutaro Oda
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Celtic
60%
Hòa
0%
Hearts
40%
- PHONG ĐỘ CELTIC
- PHONG ĐỘ HEARTS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 2*-0.97
CEL đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 8/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.92*3 1/2*0.94
5 trận gần đây của CEL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HEA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 38 |
| 2. | Celtic | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 13 | 32 |
| 3. | Rangers | 16 | 7 | 8 | 1 | 23 | 13 | 29 |
| 4. | Motherwell | 17 | 6 | 9 | 2 | 25 | 15 | 27 |
| 5. | Hibernian | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 24 |
| 7. | Falkirk | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 26 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 26 | 20 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Dundee | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 31 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 32 | 12 |
| 12. | Livingston | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 31 | 9 |
BÌNH LUẬN:
