TRỰC TIẾP CADIZ VS LEVANTE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 19
Cadiz
Juan Cala (28')
Alberto Perea (04')
FT
2 - 2
(2-2)
Levante
(11') Roger Marti
(08') Roger Marti
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Son
Jorge de Fruto -
Yann Bodiger
Jens Jonsso87'
-
Alvaro Gimenez
Anthony Lozan87'
-
87'
Ruben Rochina
Sergio Leo -
Pedro Alcala
85'
-
Juan Cala
80'
-
Anthony Lozano
78'
-
Ivan Alejo
Alvaro Negred75'
-
71'
Dani Gomez
Roger Mart -
Salvi Sanchez
Alberto Pere68'
-
66'
Ruben Vezo
Sergio Postig -
66'
Gonzalo Melero
Mickaël Mals -
64'
Oscar Duarte -
Juan Cala
28'
-
11'
Roger Marti -
08'
Roger Marti -
Alberto Perea
04'
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 8(5) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
30% | Cầm bóng | 70% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
5Jon Garrido
-
16Juan Cala
-
19Alcalá
-
10Alberto Perea
-
8Alex
-
2J. Jønsson
-
25Jairo Izquierdo
-
20I. Carcelén
-
9A. Lozano
-
18A. Negredo
- Đội hình dự bị:
-
21Álvaro Giménez
-
24F. Malbasic
-
13David Gil
-
23Nano
-
14Alejo
-
12Y. Bodiger
-
11Jorge Pombo
-
7Salvi
-
28Saturday Erimuya
-
34Mamadou Mbaye
-
32Bobby Adekanye
-
27Marc Baró
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Aitor Fernandez
-
6Duarte
-
15S. Postigo
-
19Clerc
-
20Miramon
-
5N. Radoja
-
12M. Malsa
-
11L. Morales
-
18de Frutos
-
7Sergio Leon
-
9Roger Marti
- Đội hình dự bị:
-
22Melero
-
23Coke
-
16Rochina
-
3Tono
-
14Ruben Vezo
-
34Daniel Cárdenas
-
1Koke
-
10E. Bardhi
-
2Ivan Lopez
-
43Giorgi Kochorashvili
-
21Dani Gómez
-
44Edgar Sevikyan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cadiz
20%
Hòa
80%
Levante
0%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ LEVANTE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.89
CAD đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LEVA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEVA
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: