TRỰC TIẾP BURNLEY VS WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 36
Burnley
Lyle Foster (76')
Nathan Tella (47')
Nathan Tella (14')
FT
3 - 0
(1-0)
Wigan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Halil Dervisoglu
Anass Zarour85'
-
Samuel Bastien
Josh Culle84'
-
79'
James McClean -
Connor Roberts
79'
-
Lyle Foster
76'
-
Michael Obafemi
Vitinh74'
-
68'
Thelo Aasgaard
Ashley Fletche -
67'
Will Keane
Callum Lan -
67'
Christ Tiehi
Max Powe -
Jack Cork
Johann Gudmundsso63'
-
Lyle Foster
Ashley Barne63'
-
52'
James McClean
Tom Pearc -
50'
Tendayi Darikwa -
Nathan Tella
47'
-
45'
Callum Lang -
30'
Steven Caulker
Josh Magenni -
28'
Omar Rekik -
Nathan Tella
14'
-
09'
Omar Rekik
- THỐNG KÊ
27(7) | Sút bóng | 2(2) |
10 | Phạt góc | 0 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 1 |
78% | Cầm bóng | 22% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
14C. Roberts
-
36J. Beyer
-
18H. Ekdal
-
29I. Maatsen
-
7Guðmundsson
-
24J. Cullen
-
23Nathan Tella
-
22Vitinho
-
19A. Zaroury
-
10A. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
28Ameen Al Dakhil
-
15Peacock-Farrell
-
45M. Obafemi
-
26S. Bastien
-
30H. Dervisoglu
-
4J. Cork
-
12Lyle Foster
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
2R. Nyambe
-
24O. Rekik
-
32C. Hughes
-
3T. Pearce
-
8M. Power
-
4T. Naylor
-
27T. Darikwa
-
19C. Lang
-
28J. Magennis
-
23A. Fletcher
- Đội hình dự bị:
-
25D. Sinani
-
1James Jones
-
22C. Tiehi
-
29S. Caulker
-
30T. Aasgaard
-
11J. McClean
-
10W. Keane
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
60%
Hòa
40%
Wigan
0%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ WIGAN
20/04 | Portsmouth | 1 - 2 | Wigan |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/4*-0.95
BUR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, WIG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của BUR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 45 | 27 | 9 | 9 | 80 | 41 | 90 |
3. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
4. | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 84 |
5. | West Brom | 44 | 20 | 12 | 12 | 68 | 44 | 72 |
6. | Norwich | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 72 |
7. | Hull City | 44 | 19 | 12 | 13 | 65 | 56 | 69 |
8. | Coventry | 43 | 17 | 12 | 14 | 68 | 55 | 63 |
9. | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 60 | 63 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | 62 |
12. | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 59 |
13. | Sunderland | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 56 |
14. | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 63 | 56 |
15. | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 53 |
16. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
17. | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 53 |
18. | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | 50 |
19. | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | 49 |
20. | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | 48 |
21. | Sheffield Wed. | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | 47 |
22. | Birmingham | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | 46 |
23. | Huddersfield | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | 44 |
24. | Rotherham Utd | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 06/03 | |||
02h45 | Coventry | 5 - 0 | Rotherham Utd |
02h45 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham |
02h45 | Sheffield Wed. | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
02h45 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Millwall |
02h45 | Sunderland | 0 - 1 | Leicester City |
02h45 | Leeds Utd | 1 - 0 | Stoke City |
03h00 | Ipswich | 3 - 2 | Bristol City |
Thứ 5, ngày 07/03 | |||
02h45 | Middlesbrough | 3 - 1 | Norwich |
02h45 | Watford | 1 - 1 | Swansea City |
02h45 | Cardiff City | 1 - 0 | Huddersfield |
03h00 | QPR | 2 - 2 | West Brom |
BÌNH LUẬN: