TRỰC TIẾP BARCELONA VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 24
Barcelona
Raphinha (15')
FT
1 - 0
(1-0)
Valencia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Angel Alarcon
Raphinh87'
-
Eric Garcia
Sergi Robert81'
-
78'
Yunus Musah
Andre Almeid -
78'
Justin Kluivert
Samuel Lin -
62'
Fran Perez
Ilaix Morib -
62'
Samu Castillejo
Thierry Correi -
Marcos Alonso
Ansu Fat61'
-
Ronald Araujo
59'
-
55'
Mouctar Diakhaby
Eray Comert (chấn thương) -
Franck Kessie
Frenkie de Jon45'
-
Raphinha
15'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 13(1) |
5 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ter Stegen
-
4R. Araujo
-
23J. Kounde
-
15Christensen
-
28Alex Balde
-
20S. Roberto
-
5S. Busquets
-
21F. de Jong
-
22F. de Jong
-
11F. Torres
-
10Ansu Fati
- Đội hình dự bị:
-
19F. Kessie
-
17Alonso
-
32Pablo Torre
-
18Jordi Alba
-
39Estanis Pedrola
-
24Eric Garcia
-
38Angel Alarcon
-
36Arnau Tenas
-
13Inaki Pena
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
21Manu Vallejo
-
15C. Ozkacar
-
24E. Comert
-
2T. Correia
-
8Ilaix Moriba
-
6Hugo Guillamon
-
20D. Foulquier
-
16Samuel Lino
-
19Hugo Duro
-
18A. Almeida
- Đội hình dự bị:
-
43Mario Dominguez
-
34Ruben Iranzo
-
13Cristian Rivero
-
1Domenech
-
29Fran Perez
-
4Y. Musah
-
9J. Kluivert
-
12M. Diakhaby
-
33C. Mosquera
-
11S. Castillejo
-
36Javier Guerra
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Barcelona
80%
Hòa
20%
Valencia
0%
- PHONG ĐỘ BARCELONA
11/11 | Real Sociedad | 1 - 0 | Barcelona |
07/11 | Crvena Zvezda | 2 - 5 | Barcelona |
03/11 | Barcelona | 3 - 1 | Espanyol |
27/10 | Real Madrid | 0 - 4 | Barcelona |
24/10 | Barcelona | 4 - 1 | Bayern Munich |
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1*-0.99
VAL thi đấu thất thường: thua 5/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BAR khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của BAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: