TRỰC TIẾP AUST LUSTENAU VS FAC TEAM FUR WIEN
Hạng 2 Áo, vòng 30
Aust Lustenau
FT
0 - 0
(0-0)
FAC Team fur Wien
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Aust Lustenau
20%
Hòa
60%
FAC Team fur Wien
20%
21/04 | Aust Lustenau | 0 - 0 | FAC Team fur Wien |
25/02 | FAC Team fur Wien | 1 - 0 | Aust Lustenau |
30/09 | Aust Lustenau | 1 - 1 | FAC Team fur Wien |
05/08 | FAC Team fur Wien | 1 - 3 | Aust Lustenau |
29/04 | Aust Lustenau | 1 - 1 | FAC Team fur Wien |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
04/05 | Aust Lustenau | 2 - 0 | Austria Wien |
27/04 | WSG Swarovski Tirol | 0 - 0 | Aust Lustenau |
23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
13/04 | Aust Lustenau | 0 - 1 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ FAC TEAM FUR WIEN
15/07 | Horn | 3 - 1 | FAC Team fur Wien |
27/05 | FAC Team fur Wien | 3 - 1 | Kapfenberg |
20/05 | Lask | 2 - 2 | FAC Team fur Wien |
13/05 | FAC Team fur Wien | 3 - 0 | Wiener Neustadt |
05/05 | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | FAC Team fur Wien |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của ALU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Grazer AK | 26 | 19 | 4 | 3 | 47 | 22 | 61 |
2. | SV Ried | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 20 | 47 |
3. | Leoben | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 26 | 45 |
4. | Floridsdorfer AC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 43 |
5. | Admira | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 26 | 41 |
6. | Liefering | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 34 | 40 |
7. | First Vienna | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 35 | 36 |
8. | St.Polten | 26 | 11 | 3 | 12 | 40 | 42 | 36 |
9. | Horn | 25 | 12 | 0 | 13 | 34 | 40 | 36 |
10. | SV Lafnitz | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | 34 |
11. | SW Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 38 | 32 |
12. | Kapfenberg | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 41 | 32 |
13. | SV Stripfing | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | 31 |
14. | Dornbirn | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 47 | 26 |
15. | Sturm Graz II | 26 | 4 | 8 | 14 | 35 | 60 | 20 |
16. | SKU Amstetten | 26 | 3 | 5 | 18 | 25 | 51 | 14 |
BÌNH LUẬN: