TRỰC TIẾP ANGERS VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 38
Angers
Flavien Tait (88')
Jonathan Bamba (82')
FT
2 - 0
(0-0)
Montpellier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Flavien Tait
88'
-
83'
Souleymane Camara
Stephane Sessegno -
Jonathan Bamba
82'
-
76'
Killian Sanson
Keagan Doll -
Flavien Tait
Baptiste Santamari75'
-
70'
Jonathan Ikone
Steve Mouni -
Kevin Berigaud
Nicolas Pep69'
-
Jonathan Bamba
Famara Diedhio59'
-
28'
Bryan Passi -
24'
Lukas Pokorny
- THỐNG KÊ
18(5) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Angers
40%
Hòa
20%
Montpellier
40%
05/03 | Montpellier | 5 - 0 | Angers |
11/09 | Angers | 2 - 1 | Montpellier |
22/05 | Angers | 2 - 0 | Montpellier |
23/12 | Montpellier | 4 - 1 | Angers |
04/04 | Angers | 1 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ ANGERS
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của ANGE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 34 | 46 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Toulouse | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 40 | 40 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 31 | 6 | 8 | 17 | 37 | 61 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: