x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-0
Hà Lan Nữ 
Na Uy Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.77-0.950.801.00
FT
1-0
Scotland Nữ 
Slovakia Nữ 
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.810.830.97
FT
0-2
Ireland Nữ 
Anh Nữ 
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.780.810.99
FT
2-0
Albania Nữ 
Estonia Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-1
Thụy Điển Nữ 
Pháp Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
T.B.Nha Nữ 
Séc Nữ 
0 : 4 1/24 3/4
0.821.000.801.00
FT
2-1
T.N.Kỳ Nữ 
Hungary Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
FT
0-3
Andorra Nữ 
Hy Lạp Nữ 
3 1/2 : 04
0.970.850.78-0.98
FT
0-2
Malta Nữ 
B.D.Nha Nữ 
3 1/2 : 03 3/4
0.900.920.920.88
FT
1-0
Lithuania Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Phần Lan Nữ 
Italia Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
3-1
Đức Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.801.000.80
FT
1-0
Romania Nữ 
Kazakhstan Nữ 
0 : 1 3/43
0.880.940.980.82
FT
4-2
Đan Mạch Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 12 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
3-0
Belarus Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.980.840.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Ba Lan Nữ 
Áo Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
1-3
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 02 1/2
0.910.910.970.83
FT
2-3
Bulgaria Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 3 1/43 3/4
-0.820.600.950.85
FT
0-1
Moldova Nữ 
Latvia Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
5-1
Montenegro Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 33 3/4
0.960.860.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Israel Nữ 
Serbia Nữ 
2 : 03
0.70-0.890.70-0.91
FT
1-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
1 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
0-5
North Macedonia Nữ 
Slovenia Nữ 
3 : 03 1/4
0.870.950.65-0.87
FT
0-6
Kosovo Nữ 
Wales Nữ 
2 1/2 : 03 1/4
0.78-0.960.801.00
FT
0-4
Azerbaijan Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
B.D.Nha Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.890.930.920.88
FT
1-0
Pháp Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
1-1
Anh Nữ 
Thụy Điển Nữ 
0 : 12 1/2
0.830.990.72-0.93
FT
0-7
Bỉ Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 1/2 : 03 1/4
0.81-0.990.801.00
FT
2-3
Áo Nữ 
Đức Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.910.910.810.99
FT
4-0
Wales Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.821.000.75-0.95
FT
0-0
Bắc Ireland Nữ 
Malta Nữ 
0 : 2 1/44
0.74-0.930.820.98
FT
2-1
Luxembourg Nữ 
Albania Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.830.990.880.92
FT
3-1
Thụy Sỹ Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.930.890.840.96
FT
1-0
Hy Lạp Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.65-0.850.67-0.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Iceland Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.930.750.900.90
FT
2-0
Italia Nữ 
Hà Lan Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.940.880.900.90
FT
0-0
Serbia Nữ 
Scotland Nữ 
1/4 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
FT
4-0
Na Uy Nữ 
Phần Lan Nữ 
0 : 12 3/4
0.880.940.990.77
FT
1-3
Séc Nữ 
Đan Mạch Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.900.920.79-0.99
FT
1-1
Hungary Nữ 
Azerbaijan Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.870.950.940.86
FT
2-0
Ukraina Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 23 1/4
0.970.79-0.950.75
FT
2-2
Georgia Nữ 
Lithuania Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.950.870.880.92
FT
3-4
Latvia Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 02 1/2
0.850.970.810.99
FT
6-1
Montenegro Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 3 1/44 1/4
0.70-0.890.900.90
FT
2-0
Slovenia Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 3 1/44 1/2
0.870.950.920.88
FT
0-3
Síp Nữ 
Belarus Nữ 
1 3/4 : 03
0.850.910.980.82
FT
2-0
Slovakia Nữ 
Israel Nữ 
0 : 23
-0.900.650.960.84
FT
0-5
Armenia Nữ 
Romania Nữ 
3 1/4 : 04
0.850.910.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo