x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-1
Kazakhstan NữC4-4
Bulgaria NữC4-2
1/4 : 02 1/4
0.75-0.99-0.900.65
FT
0-5
Armenia NữC4-3
Romania NữC4-1
3 1/4 : 04
0.850.910.850.95
FT
2-0
Slovakia NữB2-3
Israel NữB2-4
0 : 23
-0.900.650.960.84
FT
0-3
Síp NữC1-4
Belarus NữC1-1
1 3/4 : 03
0.850.910.980.82
FT
2-0
Slovenia NữC2-1
Moldova NữC2-4
0 : 3 1/44 1/2
0.870.950.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Montenegro NữC3-1
Andorra NữC3-4
0 : 3 1/44 1/4
0.70-0.890.900.90
FT
3-4
Latvia NữC2-2
North Macedonia NữC2-3
0 : 02 1/2
0.850.970.810.99
FT
2-2
Georgia NữC1-3
Lithuania NữC1-2
1/4 : 02 1/2
0.950.870.880.92
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
Kosovo NữB4-4
0 : 23 1/4
0.970.79-0.950.75
FT
1-1
Hungary NữB1-3
Azerbaijan NữB1-4
0 : 2 1/23 1/2
0.870.950.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Na Uy NữA1-1
Phần Lan NữA1-4
0 : 12 3/4
0.880.940.990.77
FT
0-0
Serbia NữB2-1
Scotland NữB2-2
1/4 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
FT
1-3
Séc NữA2-3
Đan Mạch NữA2-2
1 1/4 : 02 3/4
0.900.920.79-0.99
FT
2-0
Italia NữA1-2
Hà Lan NữA1-3
1/4 : 02 1/4
0.940.880.900.90
FT
3-0
Iceland NữA4-3
Ba Lan NữA4-4
0 : 1/22 1/2
-0.930.750.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hy Lạp NữC3-2
Đảo Faroe NữC3-3
0 : 2 1/23 1/4
0.65-0.850.67-0.88
FT
3-1
Thụy Sỹ NữB1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 2 1/23 1/2
0.930.890.840.96
FT
2-1
Luxembourg NữC5-2
Albania NữC5-1
3/4 : 03 1/4
0.830.990.880.92
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Malta NữB3-3
0 : 2 1/44
0.74-0.930.820.98
FT
4-0
Wales NữB4-1
Croatia NữB4-3
0 : 2 1/43 1/4
0.821.000.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Áo NữA4-2
Đức NữA4-1
1 1/2 : 02 3/4
0.910.910.810.99
FT
0-7
Bỉ NữA2-4
T.B.Nha NữA2-1
2 1/2 : 03 1/4
0.81-0.990.801.00
FT
1-1
Anh NữA3-2
Thụy Điển NữA3-3
0 : 12 1/2
0.830.990.72-0.93
FT
1-0
Pháp NữA3-1
Ireland NữA3-4
0 : 2 1/43 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
3-0
B.D.Nha NữB3-1
Bosnia & Herz NữB3-4
0 : 2 1/23 1/4
0.890.930.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Na Uy Nữ 2 1 0 1 4 1 3
2. Italia Nữ 2 1 0 1 3 2 3
3. Hà Lan Nữ 2 1 0 1 1 2 3
4. Phần Lan Nữ 2 1 0 1 2 5 3
Bảng A2
1. T.B.Nha Nữ 2 2 0 0 10 1 6
2. Đan Mạch Nữ 2 2 0 0 7 3 6
3. Séc Nữ 2 0 0 2 2 6 0
4. Bỉ Nữ 2 0 0 2 2 11 0
Bảng A3
1. Pháp Nữ 2 2 0 0 2 0 6
2. Anh Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Thụy Điển Nữ 2 0 1 1 1 2 1
4. Ireland Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng A4
1. Đức Nữ 2 2 0 0 6 3 6
2. Áo Nữ 2 1 0 1 5 4 3
3. Iceland Nữ 2 1 0 1 4 3 3
4. Ba Lan Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B1
1. Thụy Sỹ Nữ 2 2 0 0 7 1 6
2. T.N.Kỳ Nữ 2 1 0 1 3 4 3
3. Hungary Nữ 2 0 1 1 2 3 1
4. Azerbaijan Nữ 2 0 1 1 1 5 1
Bảng B2
1. Serbia Nữ 2 1 1 0 4 2 4
2. Scotland Nữ 2 1 1 0 1 0 4
3. Slovakia Nữ 2 1 0 1 2 1 3
4. Israel Nữ 2 0 0 2 2 6 0
Bảng B3
1. B.D.Nha Nữ 2 2 0 0 5 0 6
2. Bắc Ireland Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Malta Nữ 2 0 1 1 0 2 1
4. Bosnia & Herz Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B4
1. Wales Nữ 2 2 0 0 10 0 6
2. Ukraina Nữ 2 1 0 1 2 1 3
3. Croatia Nữ 2 1 0 1 1 4 3
4. Kosovo Nữ 2 0 0 2 0 8 0
Bảng C1
1. Belarus Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Lithuania Nữ 2 1 1 0 3 2 4
3. Georgia Nữ 2 0 1 1 2 5 1
4. Síp Nữ 2 0 0 2 0 4 0
Bảng C2
1. Slovenia Nữ 2 2 0 0 7 0 6
2. Latvia Nữ 2 1 0 1 4 4 3
3. North Macedonia Nữ 2 1 0 1 4 8 3
4. Moldova Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng C3
1. Montenegro Nữ 2 2 0 0 11 2 6
2. Hy Lạp Nữ 2 2 0 0 4 0 6
3. Đảo Faroe Nữ 2 0 0 2 1 6 0
4. Andorra Nữ 2 0 0 2 1 9 0
Bảng C4
1. Romania Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Bulgaria Nữ 2 1 0 1 3 3 3
3. Armenia Nữ 2 1 0 1 3 7 3
4. Kazakhstan Nữ 2 0 0 2 0 2 0
Bảng C5
1. Albania Nữ 2 1 0 1 3 2 3
2. Luxembourg Nữ 1 1 0 0 2 1 3
3. Estonia Nữ 1 0 0 1 0 2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo