x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
3-2
Atletico Madrid BA2-9
Granada IIA2-19
0 : 3/42 1/4
0.930.890.75-0.95
FT
0-1
CF IntercityA2-13
MeridaA2-15
0 : 3/42
0.840.980.840.96
FT
0-1
SestaoA1-18
LugoA1-10
1/4 : 02
0.75-0.930.870.93
FT
1-0
SD TarazonaA1-13
FuenlabradaA1-14
1/4 : 02
0.75-0.93-0.950.75
FT
2-2
CornellaA1-17
Rayo Majada.A1-19
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
CastellonA2-1
Linares DeportivoA2-17
0 : 1 1/22 3/4
0.840.980.870.93
FT
0-0
MalagaA2-4
Atl. SanluquenoA2-14
0 : 12 1/2
0.78-0.96-0.990.79
FT
2-0
Cultural LeonesaA1-6
Real UnionA1-12
0 : 3/42
-0.980.800.78-0.98
FT
2-1
Atl. BalearesA2-20
AlcoyanoA2-12
1/4 : 02
0.840.98-0.940.74
FT
0-1
UD MelillaA2-18
CordobaA2-2
3/4 : 02 1/4
-0.970.79-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Osasuna BA1-11
TeruelA1-16
0 : 1/22
0.920.900.840.96
FT
2-3
SD LogronesA1-20
Celta Vigo IIA1-3
1/2 : 02 1/4
0.870.951.000.80
FT
0-1
Recreativo HuelvaA2-6
MurciaA2-7
0 : 1/42
-0.980.801.000.80
FT
1-2
Barcelona BA1-2
DeportivoA1-1
0 : 02
0.910.910.840.96
FT
2-0
SalamancaA1-7
Gimnastic T.A1-4
0 : 01 3/4
0.870.950.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Antequera CFA2-8
AlgecirasA2-10
0 : 1/42
0.890.930.810.99
FT
0-1
CeutaA2-5
UD IbizaA2-3
0 : 02
0.830.990.801.00
FT
2-0
CD ArenteiroA1-8
SabadellA1-15
0 : 1/42
0.79-0.970.840.96
FT
1-2
Real Sociedad BA1-9
SD PonferradinaA1-5
0 : 1/41 3/4
0.950.870.920.88
FT
2-1
Real Madrid BA2-11
San FernandoA2-16
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 35 20 11 4 59 25 71
2. Barcelona B 35 20 7 8 56 38 67
3. Celta Vigo II 35 18 7 10 62 35 61
4. Gimnastic T. 35 17 10 8 35 22 61
5. SD Ponferradina 35 16 12 7 35 23 60
6. Cultural Leonesa 35 14 14 7 33 24 56
7. Salamanca 35 13 12 10 35 29 51
8. CD Arenteiro 34 13 11 10 41 32 50
9. Real Sociedad B 35 11 14 10 40 38 47
10. Lugo 34 11 10 13 29 39 43
11. Osasuna B 35 10 12 13 43 48 42
12. Real Union 35 10 10 15 42 47 40
13. SD Tarazona 35 9 13 13 25 30 40
14. Fuenlabrada 35 9 13 13 29 37 40
15. Sabadell 35 10 8 17 33 51 38
16. Teruel 35 6 18 11 29 37 36
17. Cornella 35 8 11 16 28 37 35
18. Sestao 34 8 11 15 32 46 35
19. Rayo Majada. 34 5 14 15 28 46 29
20. SD Logrones 35 7 8 20 22 52 29
Bảng A2
1. Castellon 35 26 3 6 72 33 81
2. Cordoba 35 21 7 7 61 31 70
3. UD Ibiza 35 18 10 7 53 31 64
4. Malaga 34 17 11 6 44 22 62
5. Ceuta 35 16 11 8 48 34 59
6. Recreativo Huelva 34 15 10 9 39 34 55
7. Murcia 35 15 9 11 34 34 54
8. Antequera CF 35 15 8 12 44 42 53
9. Atletico Madrid B 34 12 12 10 50 40 48
10. Algeciras 35 11 12 12 38 38 45
11. Real Madrid B 35 11 12 12 41 41 45
12. Alcoyano 35 12 9 14 34 36 45
13. CF Intercity 35 12 9 14 37 44 45
14. Atl. Sanluqueno 34 9 12 13 32 37 39
15. Merida 34 10 9 15 29 41 39
16. San Fernando 35 9 8 18 32 46 35
17. Linares Deportivo 34 9 8 17 30 46 35
18. UD Melilla 35 8 6 21 23 49 30
19. Granada II 35 6 6 23 27 52 24
20. Atl. Baleares 35 5 8 22 18 55 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo