x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-1
Ein.Braunschweig14
St. Pauli1
1/2 : 02 1/2
-0.960.860.920.96
FT
3-1
Fort.Dusseldorf3
Karlsruher5
0 : 1/43
-0.930.83-0.990.87
FT
2-1
Holstein Kiel2
Paderborn 077
0 : 1/43
0.990.900.920.96
FT
1-1
Wehen16
Schalke 0412
1/4 : 03
0.920.970.980.90
FT
6-4
Magdeburg11
Hertha Berlin8
0 : 03
-0.910.80-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kaiserslautern15
Nurnberg13
0 : 1/42 1/2
0.910.980.900.98
FT
0-1
Osnabruck18
Elversberg10
0 : 1/43 1/4
-0.990.880.970.91
FT
1-3
Greuther Furth9
Hannover 966
0 : 1/22 3/4
0.990.900.930.95
FT
2-0
Hamburger4
Hansa Rostock17
0 : 1 1/43 1/4
0.970.92-0.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 31 18 9 4 57 33 63
2. Holstein Kiel 31 19 4 8 61 37 61
3. Fort.Dusseldorf 31 16 8 7 65 36 56
4. Hamburger 31 15 7 9 59 42 52
5. Karlsruher 31 13 10 8 62 45 49
6. Hannover 96 31 11 13 7 53 39 46
7. Paderborn 07 31 13 7 11 49 50 46
8. Hertha Berlin 31 12 9 10 63 52 45
9. Greuther Furth 31 13 6 12 45 46 45
10. Elversberg 31 11 7 13 45 55 40
11. Magdeburg 31 9 10 12 43 47 37
12. Schalke 04 31 10 7 14 47 57 37
13. Nurnberg 31 10 7 14 38 57 37
14. Ein.Braunschweig 31 10 4 17 33 45 34
15. Kaiserslautern 31 9 6 16 49 60 33
16. Wehen 31 8 8 15 35 46 32
17. Hansa Rostock 31 9 4 18 27 51 31
18. Osnabruck 31 5 10 16 28 61 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo