x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-1
Schalke 0411
St. Pauli1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.930.87-0.99
FT
2-2
Hertha Berlin8
Holstein Kiel2
0 : 03
0.86-0.960.890.99
FT
0-3
Hansa Rostock171
Kaiserslautern15
1/4 : 02 1/2
0.79-0.900.950.93
FT
2-2
Hannover 966
Fort.Dusseldorf3
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.980.90
FT
2-1
Nurnberg12
Ein.Braunschweig14
0 : 02 1/2
-0.910.800.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Karlsruher5
Greuther Furth9
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.881.00
FT
0-3
Elversberg10
Wehen16
0 : 1/23
1.000.89-0.940.82
FT
0-0
Paderborn 077
Magdeburg131 
0 : 1/43 1/4
0.85-0.95-0.940.82
FT
1-2
Hamburger4
Osnabruck181 
0 : 1 1/23 1/2
0.970.920.940.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 31 18 9 4 57 33 63
2. Holstein Kiel 31 19 4 8 61 37 61
3. Fort.Dusseldorf 31 16 8 7 65 36 56
4. Hamburger 31 15 7 9 59 42 52
5. Karlsruher 30 12 10 8 61 45 46
6. Hannover 96 31 11 13 7 53 39 46
7. Paderborn 07 31 13 7 11 49 50 46
8. Hertha Berlin 31 12 9 10 63 52 45
9. Greuther Furth 30 12 6 12 40 43 42
10. Elversberg 31 11 7 13 45 55 40
11. Schalke 04 31 10 7 14 47 57 37
12. Nurnberg 30 10 7 13 38 56 37
13. Magdeburg 30 9 9 12 42 46 36
14. Ein.Braunschweig 31 10 4 17 33 45 34
15. Kaiserslautern 31 9 6 16 49 60 33
16. Wehen 30 8 8 14 32 41 32
17. Hansa Rostock 31 9 4 18 27 51 31
18. Osnabruck 30 5 9 16 27 60 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo