x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-3
Al Bukiryah14
Al Jndal12
0 : 1/42 1/4
0.70-0.880.850.95
FT
1-3
Al Taraji181
Al Qaisoma16
  
    
FT
1-1
Jeddah Club13
Al Ain (KSA)10
  
    
FT
0-2
Al Najma (KSA)9
Al Faisaly (KSA)6
1/4 : 02 3/4
0.78-0.960.930.87
FT
2-0
Al Adalah5
Ohud Medina15
0 : 1/22 1/4
0.79-0.970.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Al Baten7
Al Arabi (KSA)4
1 1/4 : 03
0.840.980.76-0.96
FT
1-5
Al Safa (KSA)111
Al Kholood3
1/2 : 02 1/2
0.75-0.930.990.81
FT
1-0
Al Oruba (KSA)21
Al Jabalain81 
0 : 3/42 3/4
0.77-0.95-0.930.73
FT
0-2
Hajer17
Al Qadisiya1
3/4 : 02 1/2
0.940.880.890.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 34 22 7 5 64 29 73
2. Al Oruba (KSA) 34 20 4 10 48 33 64
3. Al Kholood 34 18 8 8 55 30 62
4. Al Arabi (KSA) 34 17 8 9 65 37 59
5. Al Adalah 34 15 13 6 52 40 58
6. Al Faisaly (KSA) 34 16 5 13 49 46 53
7. Al Baten 34 14 9 11 46 41 51
8. Al Jabalain 34 12 11 11 42 43 47
9. Al Najma (KSA) 34 12 10 12 53 51 46
10. Al Ain (KSA) 34 10 14 10 41 44 44
11. Al Safa (KSA) 34 12 8 14 48 52 44
12. Al Jndal 34 12 7 15 36 49 43
13. Jeddah Club 34 11 9 14 47 55 42
14. Al Bukiryah 34 9 10 15 34 44 37
15. Ohud Medina 34 7 14 13 35 41 35
16. Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 28
17. Hajer 34 5 13 16 31 55 28
18. Al Taraji 34 4 9 21 28 66 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo