x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-0
Cusco FC4
Alianza Atletico13
0 : 12 1/2
0.890.99-0.980.84
FT
2-3
UTC Cajamarca10
Comerciantes Unidos8
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.940.80
FT
2-2
Dep. Garcilaso15
Universitario2
1/4 : 02 1/4
0.76-0.89-0.890.74
FT
1-1
Atletico Grau11
Cienciano6
0 : 3/42 1/2
0.74-0.880.82-0.96
FT
3-1
Melgar5
AD Tarma7
0 : 12 1/2
-0.930.800.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Carlos A. Mannucci17
CD Los Chankas121 
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.79-0.93
FT
1-2
Alianza Lima3
Sporting Cristal1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.94-0.920.77
FT
2-0
Sport Boys14
Cesar Vallejo16
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.940.80
FT
2-2
Sport Huancayo9
DU Comercio18
0 : 1 3/42 3/4
-0.910.780.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 10 1 1 34 12 31
2. Universitario 12 9 3 0 18 4 30
3. Alianza Lima 12 8 0 4 26 10 24
4. Cusco FC 13 7 2 4 16 15 23
5. Melgar 12 6 3 3 19 14 21
6. Cienciano 13 5 5 3 17 18 20
7. AD Tarma 12 5 3 4 21 20 18
8. Comerciantes Unidos 12 5 3 4 18 20 18
9. Sport Huancayo 13 5 2 6 16 22 17
10. UTC Cajamarca 13 4 3 6 16 17 15
11. Atletico Grau 13 3 5 5 14 15 14
12. CD Los Chankas 12 4 1 7 19 20 13
13. Alianza Atletico 12 3 4 5 9 12 13
14. Sport Boys 13 3 3 7 11 15 12
15. Dep. Garcilaso 12 3 2 7 15 18 11
16. Cesar Vallejo 12 2 5 5 13 20 11
17. Carlos A. Mannucci 13 3 2 8 10 30 11
18. DU Comercio 13 1 5 7 12 22 8
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo