x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
3-0
Alianza Atletico141
Dep. Garcilaso161 
0 : 1/42 1/2
0.77-0.90-0.910.76
FT
2-0
AD Tarma8
Alianza Lima61 
1/4 : 02 1/4
0.70-0.850.85-0.99
FT
2-0
Universitario1
Sport Huancayo5
0 : 1 1/42 1/2
0.70-0.830.970.89
FT
1-0
Sporting Cristal2
Atletico Grau10
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.800.79-0.99
FT
0-0
Comerciantes Unidos3
Melgar7
3/4 : 02 3/4
0.950.93-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Cesar Vallejo181
Cusco FC9
0 : 12 3/4
0.87-0.990.920.94
FT
2-0
CD Los Chankas12
Sport Boys111 
0 : 12 3/4
0.900.980.920.94
FT
2-2
Cienciano4
Carlos A. Mannucci15
0 : 1 3/43
0.910.970.82-0.96
FT
2-0
DU Comercio17
UTC Cajamarca13
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 8 6 2 0 13 2 20
2. Sporting Cristal 8 6 1 1 23 9 19
3. Comerciantes Unidos 9 5 2 2 17 16 17
4. Cienciano 8 4 4 0 14 10 16
5. Sport Huancayo 8 4 2 2 14 8 14
6. Alianza Lima 8 4 0 4 14 10 12
7. Melgar 8 3 2 3 11 11 11
8. AD Tarma 8 3 2 3 14 15 11
9. Cusco FC 8 3 2 3 9 11 11
10. Atletico Grau 8 2 4 2 8 8 10
11. Sport Boys 8 3 0 5 10 10 9
12. CD Los Chankas 8 3 0 5 11 13 9
13. UTC Cajamarca 8 2 2 4 9 10 8
14. Alianza Atletico 8 2 2 4 7 11 8
15. Carlos A. Mannucci 8 2 2 4 8 20 8
16. Dep. Garcilaso 9 2 1 6 9 13 7
17. DU Comercio 8 1 3 4 9 15 6
18. Cesar Vallejo 8 1 3 4 8 16 6
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo